Thứ Năm, 08/05/2025
Ben Pearson
22
Tyrese Campbell
25
Bosun Lawal (Thay: Ben Pearson)
32
Sam McCallum
38
Sam McCallum
50
Ben Wilmot
56
Viktor Johansson
58
Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum)
65
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
65
Sydie Peck (Thay: Femi Seriki)
65
Ali Al Hamadi (Thay: Joon-Ho Bae)
72
Ben Gibson (Thay: Junior Tchamadeu)
86
Lewis Koumas (Thay: Million Manhoef)
86
Andre Brooks (Thay: Rhian Brewster)
87
Andre Brooks (Kiến tạo: Sydie Peck)
88
Anel Ahmedhodzic (Thay: Callum O'Hare)
90

Thống kê trận đấu Stoke City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Sheffield United
Sheffield United
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 9
2 Việt vị 1
5 Chuyền dài 8
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Sheffield United

Tất cả (23)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Anel Ahmedhodzic.

88'

Sydie Peck đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O O - Andre Brooks đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Andre Brooks đã ghi bàn!

87'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.

86'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

86'

Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.

72'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.

65'

Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.

65'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

65'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.

58' Thẻ vàng cho Viktor Johansson.

Thẻ vàng cho Viktor Johansson.

56' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

50' Thẻ vàng cho Sam McCallum.

Thẻ vàng cho Sam McCallum.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

38' V À A A O O O - Sam McCallum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sam McCallum đã ghi bàn!

32'

Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.

25' Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

22' Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Sheffield United

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Lynden Gooch (2), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Junho (10), Sam Gallagher (20)

Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Rob Holding (5), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Callum O'Hare (10), Hamza Choudhury (24), Vinicius Souza (21), Rhian Brewster (7), Tyrese Campbell (23), Kieffer Moore (9)

Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
16
Ben Wilmot
2
Lynden Gooch
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
42
Million Manhoef
8
Lewis Baker
10
Bae Junho
20
Sam Gallagher
9
Kieffer Moore
23
Tyrese Campbell
7
Rhian Brewster
21
Vinicius Souza
24
Hamza Choudhury
10
Callum O'Hare
3
Sam McCallum
19
Jack Robinson
5
Rob Holding
38
Femi Seriki
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-4-2
Thay người
32’
Ben Pearson
Bosun Lawal
65’
Tyrese Campbell
Tom Cannon
72’
Joon-Ho Bae
Ali Al-Hamadi
65’
Femi Seriki
Sydie Peck
86’
Million Manhoef
Lewis Koumas
65’
Sam McCallum
Harrison Burrows
86’
Junior Tchamadeu
Ben Gibson
87’
Rhian Brewster
Andre Brooks
90’
Callum O'Hare
Anel Ahmedhodžić
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Tom Cannon
Tatsuki Seko
Sydie Peck
Andrew Moran
Adam Davies
Bosun Lawal
Andre Brooks
Nathan Alexander Lowe
Harrison Burrows
Josh Wilson-Esbrand
Ryan One
Ali Al-Hamadi
Alfie Gilchrist
Lewis Koumas
Jefferson Caceres
Ben Gibson
Anel Ahmedhodžić
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X