Thứ Tư, 07/05/2025
Ali Al Hamadi
29
Ebou Adams
60
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Marcus Harness)
67
Liam Thompson
79
Andrew Moran (Thay: Joon-Ho Bae)
88
Nathan Lowe (Thay: Ali Al Hamadi)
88
Kayden Jackson (Thay: Liam Thompson)
88
Kemar Roofe (Thay: Jerry Yates)
88
Erik Pieters (Thay: Craig Forsyth)
90

Thống kê trận đấu Derby County vs Stoke City

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Stoke City
Stoke City
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 33
2 Việt vị 2
5 Chuyền dài 1
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Stoke City

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.

90+2'

Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.

88'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Kemar Roofe.

88'

Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

88'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

88'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

79' Thẻ vàng cho Liam Thompson.

Thẻ vàng cho Liam Thompson.

67'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

60' Thẻ vàng cho Ebou Adams.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.

Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Derby County vs Stoke City

Derby County (3-5-2): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Liam Thompson (16), Craig Forsyth (3), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10)

Stoke City (3-5-2): Viktor Johansson (1), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Bosun Lawal (18), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Lynden Gooch (2), Sam Gallagher (20), Ali Al-Hamadi (9)

Derby County
Derby County
3-5-2
31
Josh Vickers
6
Sondre Langås
12
Nat Phillips
25
Matt Clarke
2
Kane Wilson
28
Harrison Armstrong
32
Ebou Adams
16
Liam Thompson
3
Craig Forsyth
18
Marcus Harness
10
Jerry Yates
9
Ali Al-Hamadi
20
Sam Gallagher
2
Lynden Gooch
10
Bae Jun-ho
8
Lewis Baker
6
Wouter Burger
18
Bosun Lawal
23
Ben Gibson
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
3-5-2
Thay người
67’
Marcus Harness
Nathaniel Mendez-Laing
88’
Joon-Ho Bae
Andrew Moran
88’
Jerry Yates
Kemar Roofe
88’
Ali Al Hamadi
Nathan Alexander Lowe
88’
Liam Thompson
Kayden Jackson
90’
Craig Forsyth
Erik Pieters
Cầu thủ dự bị
Rohan Luthra
Jack Bonham
Erik Pieters
Tatsuki Seko
Ben Osborn
Andrew Moran
Kenzo Goudmijn
Lewis Koumas
Tom Barkhuizen
Nathan Alexander Lowe
Kemar Roofe
Favour Fawunmi
Nathaniel Mendez-Laing
Jake Griffin
Kayden Jackson
Million Manhoef
Corey Blackett-Taylor
Ben Pearson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
Giao hữu
22/07 - 2023
Hạng nhất Anh
02/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X