Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ali Al Hamadi 29 | |
![]() Ebou Adams 60 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Marcus Harness) 67 | |
![]() Liam Thompson 79 | |
![]() Andrew Moran (Thay: Joon-Ho Bae) 88 | |
![]() Nathan Lowe (Thay: Ali Al Hamadi) 88 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Liam Thompson) 88 | |
![]() Kemar Roofe (Thay: Jerry Yates) 88 | |
![]() Erik Pieters (Thay: Craig Forsyth) 90 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Stoke City


Diễn biến Derby County vs Stoke City
Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.
Craig Forsyth rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Kemar Roofe.
Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Liam Thompson.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ali Al Hamadi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Derby County vs Stoke City
Derby County (3-5-2): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Liam Thompson (16), Craig Forsyth (3), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10)
Stoke City (3-5-2): Viktor Johansson (1), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Bosun Lawal (18), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Lynden Gooch (2), Sam Gallagher (20), Ali Al-Hamadi (9)


Thay người | |||
67’ | Marcus Harness Nathaniel Mendez-Laing | 88’ | Joon-Ho Bae Andrew Moran |
88’ | Jerry Yates Kemar Roofe | 88’ | Ali Al Hamadi Nathan Alexander Lowe |
88’ | Liam Thompson Kayden Jackson | ||
90’ | Craig Forsyth Erik Pieters |
Cầu thủ dự bị | |||
Rohan Luthra | Jack Bonham | ||
Erik Pieters | Tatsuki Seko | ||
Ben Osborn | Andrew Moran | ||
Kenzo Goudmijn | Lewis Koumas | ||
Tom Barkhuizen | Nathan Alexander Lowe | ||
Kemar Roofe | Favour Fawunmi | ||
Nathaniel Mendez-Laing | Jake Griffin | ||
Kayden Jackson | Million Manhoef | ||
Corey Blackett-Taylor | Ben Pearson |
Nhận định Derby County vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại