Thứ Năm, 08/05/2025
Nathan Byrne
27
Festy Ebosele (Kiến tạo: Tom Lawrence)
44
Scott Malone (Kiến tạo: Jed Wallace)
45+1'
Billy Mitchell
58
Nathan Byrne
64
Jake Cooper
90+1'

Thống kê trận đấu Millwall vs Derby County Football Club

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Derby County Football Club
Derby County Football Club
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Derby County Football Club

Tất cả (26)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Osazee Aghatise.

90+5'

Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Osazee Aghatise.

90+1' Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.

87'

Sam Baldock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.

87'

Festy Ebosele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

81'

George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

80'

George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

75'

Mason Bennett sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.

74'

Mason Bennett sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.

74'

Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Daniel Ballard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan McNamara.

74'

Daniel Ballard sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64' THẺ ĐỎ! - Nathan Byrne nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Nathan Byrne nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

58' Thẻ vàng cho Billy Mitchell.

Thẻ vàng cho Billy Mitchell.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Millwall vs Derby County Football Club

Millwall (4-4-1-1): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Daniel Ballard (26), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jed Wallace (7), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Scott Malone (11), Mason Bennett (20), Benik Afobe (23)

Derby County Football Club (4-2-3-1): Kelle Roos (21), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Max Bird (8), Graeme Shinnie (4), Festy Ebosele (36), Tom Lawrence (10), Jason Knight (38), Sam Baldock (9)

Millwall
Millwall
4-4-1-1
33
Bartosz Bialkowski
18
Ryan Leonard
26
Daniel Ballard
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
7
Jed Wallace
24
Billy Mitchell
17
George Saville
11
Scott Malone
20
Mason Bennett
23
Benik Afobe
9
Sam Baldock
38
Jason Knight
10
Tom Lawrence
36
Festy Ebosele
4
Graeme Shinnie
8
Max Bird
26
Lee Buchanan
33
Curtis Davies
6
Phil Jagielka
2
Nathan Byrne
21
Kelle Roos
Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-2-3-1
Thay người
74’
Daniel Ballard
Dan McNamara
87’
Festy Ebosele
Colin Kazim-Richards
75’
Mason Bennett
Tom Bradshaw
87’
Sam Baldock
Louie Sibley
81’
George Saville
Matt Smith
90’
Tom Lawrence
Osazee Aghatise
87’
Benik Afobe
Sheyi Ojo
Cầu thủ dự bị
Alex Pearce
Osazee Aghatise
Matt Smith
Richard Stearman
Tom Bradshaw
Craig Forsyth
Dan McNamara
Colin Kazim-Richards
George Long
Louie Sibley
Sheyi Ojo
Kamil Jozwiak
Maikel Kieftenbeld
Ryan Allsopp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X