Chủ Nhật, 04/05/2025
Zan Vipotnik (Thay: Goncalo Franco)
62
Eom Ji-sung (Thay: Hannes Delcroix)
62
Ji-Sung Eom (Thay: Hannes Delcroix)
63
Craig Forsyth
67
Joe Allen (Thay: Jay Fulton)
77
Ji-Sung Eom (Kiến tạo: Josh Key)
79
Marcus Harness
82
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Ebou Adams)
83
Kenzo Goudmijn (Thay: Sondre Klingen Langaas)
83
Tom Barkhuizen (Thay: Liam Thompson)
83
Lennon Wheeldon (Thay: Kayden Jackson)
89
Cyrus Christie (Thay: Ronald Pereira)
90

Thống kê trận đấu Swansea vs Derby County

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Derby County
Derby County
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 33
0 Việt vị 1
3 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Derby County

Tất cả (17)
90+2'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

89'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Lennon Wheeldon.

83'

Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.

83'

Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.

83'

Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

82' Thẻ vàng cho Marcus Harness.

Thẻ vàng cho Marcus Harness.

79'

Josh Key đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Ji-Sung Eom đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ji-Sung Eom đã ghi bàn!

77'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

67' Thẻ vàng cho Craig Forsyth.

Thẻ vàng cho Craig Forsyth.

63'

Hannes Delcroix rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.

63'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

62'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Swansea.com Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Swansea vs Derby County

Swansea (5-3-2): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Jay Fulton (4), Liam Cullen (20), Lewis O'Brien (8), Ronald (35)

Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Kane Wilson (2), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Liam Thompson (16), Craig Forsyth (3), Marcus Harness (18), Kayden Jackson (19)

Swansea
Swansea
5-3-2
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
28
Hannes Delcroix
14
Josh Tymon
17
Goncalo Franco
4
Jay Fulton
20
Liam Cullen
8
Lewis O'Brien
35
Ronald
19
Kayden Jackson
18
Marcus Harness
3
Craig Forsyth
16
Liam Thompson
28
Harrison Armstrong
32
Ebou Adams
2
Kane Wilson
6
Sondre Langås
25
Matt Clarke
12
Nat Phillips
1
Jacob Widell Zetterström
Derby County
Derby County
3-5-2
Thay người
62’
Goncalo Franco
Žan Vipotnik
83’
Sondre Klingen Langaas
Kenzo Goudmijn
77’
Jay Fulton
Joe Allen
83’
Liam Thompson
Tom Barkhuizen
90’
Ronald Pereira
Cyrus Christie
83’
Ebou Adams
Nathaniel Mendez-Laing
Cầu thủ dự bị
Jon Mclaughlin
Josh Vickers
Cyrus Christie
Jake Rooney
Kyle Naughton
Erik Pieters
Sam Parker
Keilen Robinson
Joe Allen
Kenzo Goudmijn
Oliver Cooper
Jeff Hendrick
Žan Vipotnik
Tom Barkhuizen
Eom Ji-Sung
Nathaniel Mendez-Laing
Florian Bianchini
Lennon Wheeldon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X