Mai Châu Hakka đẩy cao đội hình nhưng Trương Dương Phàm nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Beijing Guoan hôm nay 25-06-2025
Giải China Super League - Th 4, 25/6
Kết thúc



![]() Fabio Abreu (Kiến tạo: Guga) 21 | |
![]() Fabio Abreu (Kiến tạo: Uros Spajic) 45 | |
![]() Chaosheng Yang (Thay: Michael Cheukoua) 46 | |
![]() Hao Fang (Thay: Yuning Zhang) 46 | |
![]() Dawhan (Thay: Serginho) 46 | |
![]() Shuangjie Fan 50 | |
![]() Hao Fang (Kiến tạo: Yongjing Cao) 55 | |
![]() Ruiqi Yang (Thay: Haoran Zhong) 59 | |
![]() Lei Li (Thay: Yongjing Cao) 60 | |
![]() Yuan Zhang (Thay: Guga) 60 | |
![]() Fabio Abreu (Kiến tạo: Yuan Zhang) 69 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Yun Liu) 72 | |
![]() Boxuan Feng (Thay: Shaocong Wu) 73 | |
![]() Weihui Rao (Thay: Jianan Wang) 85 | |
![]() Shengpan Ji (Thay: Jerome Mbekeli) 85 | |
![]() Uros Spajic 86 |
Mai Châu Hakka đẩy cao đội hình nhưng Trương Dương Phàm nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Bắc Kinh Quốc An được hưởng quả phát bóng lên.
Beijing Guoan đẩy lên phía trước nhưng Yangfan Zhang nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Tại Meizhou, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Liệu Beijing Guoan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?
Tại Meizhou, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Yangfan Zhang trao.
Yangfan Zhang ra hiệu cho một quả ném biên của Meizhou Hakka ở phần sân của Beijing Guoan.
Yangfan Zhang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Beijing Guoan ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Beijing Guoan được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Beijing Guoan tại Trung tâm Thể thao Olympic Wuhua County.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Uros Spajic của Beijing Guoan đã bị phạt thẻ ở Meizhou.
Weihui Rao vào sân thay cho Wang Jianan của đội chủ nhà.
Meizhou Hakka thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ji Shengpan vào thay Jerome Ngom Mbekeli.
Đá phạt cho Beijing Guoan ở phần sân nhà.
Beijing Guoan có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân của Beijing Guoan.
Bóng đi ra ngoài sân và Beijing Guoan được hưởng quả phát bóng lên.
Yangfan Zhang cho Meizhou Hakka một quả phát bóng lên.
Beijing Guoan được hưởng phạt góc.
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Sun Jianxiang (12), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Zhong Haoran (28), Xiangxin Wei (21), Jerome Ngom Mbekeli (8), Rodrigo Henrique (10), Liu Yun (26), Michael Cheukoua (9)
Beijing Guoan (4-4-2): Hou Sen (34), Uroš Spajić (15), Michael Ngadeu (5), Wu Shaocong (2), Nebijan Muhmet (19), Cao Yongjing (37), Serginho (7), Shuangjie Fan (30), Guga (8), Fabio Abreu (29), Zhang Yuning (9)
Thay người | |||
46’ | Michael Cheukoua Yang Chaosheng | 46’ | Serginho Dawhan |
59’ | Haoran Zhong Ruiqi Yang | 46’ | Yuning Zhang Hao Fang |
72’ | Yun Liu Chen Xuhuang | 60’ | Yongjing Cao Li Lei |
85’ | Jianan Wang Weihui Rao | 60’ | Guga Yuan Zhang |
85’ | Jerome Mbekeli Ji Shengpan | 73’ | Shaocong Wu Feng Boxuan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaoling Mai | Nureli Abbas | ||
Weihui Rao | Wang Gang | ||
Yihu Yang | Feng Boxuan | ||
Ziyi Tian | Shanghan Li | ||
Wen Da | Ruiyue Li | ||
Ji Shengpan | Li Lei | ||
Yang Chaosheng | Dawhan | ||
Xianlong Yi | Yuan Zhang | ||
Jiajie Zhang | Chi Zhongguo | ||
Chen Xuhuang | Zhang Xizhe | ||
Zhang Hao | Hao Fang | ||
Ruiqi Yang | Ziming Wang |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 21 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 11 | 2 | 2 | 19 | 35 | T T T B T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 33 | T T H B T |
4 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H H T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | B T H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T B T T B |
7 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | B H H B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | B H T T B |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T H T B |
13 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -17 | 14 | H B T B B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -11 | 8 | T B H B B |
16 | ![]() | 15 | 2 | 2 | 11 | -14 | 8 | B B B B T |