Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng hôm nay 10-05-2025
Giải China Super League - Th 7, 10/5




![]() Fan Yang 3 | |
![]() Weihui Rao 6 | |
![]() Shihao Wei (Kiến tạo: Elkeson) 19 | |
![]() Ning Li (Thay: Weihui Rao) 31 | |
![]() Yiming Yang (Thay: Dinghao Yan) 46 | |
![]() Felipe (Thay: Elkeson) 46 | |
![]() Jie Chen (Thay: Liang Shi) 46 | |
![]() Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe) 48 | |
![]() Rooney Eva Wankewai (Thay: Zhechao Chen) 54 | |
![]() Tze-Nam Yue 57 | |
![]() Romulo (Thay: Shihao Wei) 64 | |
![]() Yahav Gurfinkel 69 | |
![]() Chao Gan 71 | |
![]() Chugui Ye (Kiến tạo: Tyrone Conraad) 76 | |
![]() Hongbo Yin (Thay: Rodrigo Henrique) 76 | |
![]() Congyao Yin (Thay: Nebojsa Kosovic) 76 | |
![]() Murahmetjan Muzepper (Thay: Tim Chow) 77 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Romulo) 86 | |
![]() Ruibao Hu (Thay: Shuai Yang) 86 | |
![]() Shuai Yang 90 | |
![]() Miao Tang 90+6' | |
![]() (Pen) Chugui Ye 90+9' |
Meizhou Hakka (3-4-2-1): Cheng Yuelei (18), Darrick Morris (11), Liao Junjian (6), Weihui Rao (31), Yue Tze Nam (29), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Wei (27), Timo Letschert (4), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Wei Shihao (7), Yan Dinghao (15), Elkeson (9)
Thay người | |||
31’ | Weihui Rao Ning Li | 46’ | Elkeson Felipe Silva |
46’ | Liang Shi Chen Jie | 46’ | Dinghao Yan Yang Yiming |
54’ | Zhechao Chen Rooney Eva | 64’ | Shihao Wei Romulo |
76’ | Nebojsa Kosovic Yin Congyao | 77’ | Tim Chow Muzepper Mirahmetjan |
76’ | Rodrigo Henrique Yin Hongbo | 86’ | Shuai Yang Hu Ruibao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziyi Tian | Dong Yanfeng | ||
Rooney Eva | Hu Hetao | ||
Yin Congyao | Tang Chuang | ||
Chen Jie | Muzepper Mirahmetjan | ||
Li Yongjia | Hu Ruibao | ||
Wang Jianan | Felipe Silva | ||
Yin Hongbo | Romulo | ||
Ning Li | Yang Yiming | ||
Zhiwei Wei | Feng Zhuoyi | ||
Yihu Yang | Mutellip Iminqari | ||
Gaoling Mai | Wu Lei | ||
Guo Quanbo | Geng Xiaofeng |
Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!
Tang Miao (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng từ Niu Minghui.
Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Niu Minghui trao cho Chengdu Rongcheng một quả phát bóng lên.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.
Li Ning của Meizhou Hakka tiến về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Liệu Chengdu Rongcheng có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?
Phát bóng lên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Yin Congyao của Meizhou Hakka bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Chengdu Rongcheng thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Hu Ruibao thay thế Yang Shuai.
Meizhou Hakka đẩy cao đội hình nhưng Niu Minghui nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Niu Minghui trao.
Romulo đã có một pha kiến tạo ở đó.
V À A A O O O! Chengdu Rongcheng nâng tỷ số lên 1-4 nhờ công của Felipe Silva.
Chengdu Rongcheng có một quả phát bóng lên.
Meizhou Hakka đang tiến lên và Yin Congyao có cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Chengdu Rongcheng bị thổi phạt việt vị.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 16 | H T H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H H B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | B B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B H T B H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | B B T B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B T B H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | B B B B H |