Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Zhejiang Prof. trong phần sân của họ.
Trực tiếp kết quả Zhejiang Professional vs Meizhou Hakka hôm nay 16-04-2025
Giải China Super League - Th 4, 16/4
Kết thúc



![]() Yudong Wang (Kiến tạo: Guowen Sun) 17 | |
![]() Qianglong Tao (Kiến tạo: Lei Tong) 23 | |
![]() Wen Da (Thay: Xianlong Yi) 35 | |
![]() Da Wen (Thay: Xianlong Yi) 35 | |
![]() Xiangxin Wei (Thay: Yun Liu) 46 | |
![]() (Pen) Xiangxin Wei 64 | |
![]() Ablikim Abdusalam (Thay: Qianglong Tao) 71 | |
![]() Junsheng Yao (Thay: Shengxin Bao) 71 | |
![]() (Pen) Michael Cheukoua 78 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Zhiwei Wei) 79 | |
![]() Ning Li (Thay: Shengpan Ji) 83 | |
![]() Zhang Hao (Thay: Chaosheng Yang) 83 |
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Zhejiang Prof. trong phần sân của họ.
Ning Ma ra hiệu cho một quả ném biên của Zhejiang Prof. trong phần sân của Meizhou Hakka.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Meizhou Hakka.
Ném biên cho Zhejiang Prof. gần khu vực 16m50.
Tại Hàng Châu, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Hàng Châu.
Phạt góc cho Zhejiang Prof. tại Sân vận động Rồng Hàng Châu.
Phạt góc được trao cho Meizhou Hakka.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Meizhou Hakka.
Michael Cheukoua của Meizhou Hakka bứt phá tại Sân vận động Hangzhou Dragon. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Zhejiang Prof.
Ném biên cho Zhejiang Prof. tại Sân vận động Hangzhou Dragon.
Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Zhejiang Prof. được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Meizhou Hakka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Zhejiang Prof. không?
Ném biên cho Meizhou Hakka.
Zhejiang Prof. được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Zhejiang Prof. tại Sân vận động Hangzhou Dragon.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà.
Zhejiang Professional (3-4-3): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Leung Nok Hang (2), Shiqin Wang (24), Tong Lei (16), Li Tixiang (10), Cheng Jin (22), Sun Guowen (26), Bao Shengxin (21), Tao Qianglong (7), Yudong Wang (39)
Meizhou Hakka (4-4-2): Guo Quanbo (41), Xianlong Yi (37), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Weihui Rao (31), Liu Yun (26), Zhiwei Wei (18), Zhong Haoran (28), Ji Shengpan (14), Yang Chaosheng (16), Michael Cheukoua (9)
Thay người | |||
71’ | Qianglong Tao Abdusalam Ablikim | 35’ | Xianlong Yi Wen Da |
71’ | Shengxin Bao Yao Junsheng | 46’ | Yun Liu Xiangxin Wei |
79’ | Zhiwei Wei Chen Xuhuang | ||
83’ | Shengpan Ji Ning Li | ||
83’ | Chaosheng Yang Zhang Hao |
Cầu thủ dự bị | |||
Shenping Huo | Sun Jianxiang | ||
Dong Chunyu | Ziyi Tian | ||
Lucas | Ning Li | ||
Qian Jiegei | Chen Xuhuang | ||
Wang Yang | Wen Da | ||
Wu Wei | Wang Jianan | ||
Deabeas Owusu | Yihu Yang | ||
Abdusalam Ablikim | Zhang Hao | ||
Yao Junsheng | Yue Tze Nam | ||
Yue Xin | Zhongyang Ling | ||
Jean Evrard Kouassi | Branimir Jocic | ||
Ma Haoqi | Xiangxin Wei |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 16 | H T H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H H B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | B B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B H T B H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | T B H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | B B T B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B T B H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | B B B B H |