Chủ Nhật, 11/05/2025
Liang Shi (Thay: Wei Cui)
46
Guobo Liu (Thay: Nebijan Muhmet)
62
Yilin Yang (Thay: Guokang Chen)
62
Junfeng Li (Thay: Wei Wang)
62
Xizhe Zhang (Thay: Cheng Piao)
68
Chaosheng Yang (Thay: Hongbo Yin)
78
Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang)
81
Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
81
Zhongguo Chi
90+3'

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 18
2 Việt vị 3
30 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Meizhou Hakka

Beijing Guoan (4-4-1-1): Sen Hou (1), Sang-woo Kang (17), Chengdong Zhang (28), Yang Yu (3), Huan Liu (19), Yongjing Cao (37), Samir Memisevic (5), Zhongguo Chi (6), Nebijan Muhmet (34), Cheng Piao (8), Yuning Zhang (9)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wei Wang (21), Junjian Liao (6), Rade Dugalic (20), Zhechao Chen (15), Wei Cui (23), Nebojsa Kosovic (27), Guokang Chen (37), Rodrigo Henrique (25), Hongbo Yin (10), Aleksa Vukanovic (9)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-4-1-1
1
Sen Hou
17
Sang-woo Kang
28
Chengdong Zhang
3
Yang Yu
19
Huan Liu
37
Yongjing Cao
5
Samir Memisevic
6
Zhongguo Chi
34
Nebijan Muhmet
8
Cheng Piao
9
Yuning Zhang
9
Aleksa Vukanovic
10
Hongbo Yin
25
Rodrigo Henrique
37
Guokang Chen
27
Nebojsa Kosovic
23
Wei Cui
15
Zhechao Chen
20
Rade Dugalic
6
Junjian Liao
21
Wei Wang
22
Yu Hou
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
62’
Nebijan Muhmet
Guobo Liu
46’
Wei Cui
Liang Shi
68’
Cheng Piao
Xizhe Zhang
62’
Wei Wang
Junfeng Li
81’
Yuning Zhang
Ziming Wang
62’
Guokang Chen
Yilin Yang
78’
Hongbo Yin
Chaosheng Yang
81’
Rodrigo Henrique
Congyao Yin
Cầu thủ dự bị
Dehai Zou
Gaoling Mai
Xizhe Zhang
Shuai Li
Pengxiang Jin
Junfeng Li
Taiyan Jin
Chaosheng Yang
Ziming Wang
Yihu Yang
Yang Bai
Junjie Wen
Marko Dabro
Xueming Liang
Boxi Li
Liang Shi
Guobo Liu
Sheng Liu
Yanpu Chen
Haochang Cai
Shaowen Liang
Congyao Yin
Qilong Ruan
Yilin Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
07/07 - 2022
15/04 - 2023
12/07 - 2023
11/05 - 2024
20/09 - 2024

Thành tích gần đây Beijing Guoan

China Super League
10/05 - 2025
01/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
29/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger11443016B T B B T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional12435215B T T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC11344-513T B H T B
10Yunnan YukunYunnan Yukun11335-512H H B B T
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka12336-612T H B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns11326-911H B T T B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen10217-47B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai11128-125B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X