Chun Han Gu trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Branimir Jocic 13 | |
![]() Haiqing Cao 22 | |
![]() Pengyu Zhu (Kiến tạo: Cephas Malele) 52 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Zhong Haoran) 69 | |
![]() Wei Xiangxin (Thay: Yang Chaosheng) 69 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Haoran Zhong) 69 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Yun Liu) 69 | |
![]() Xiangxin Wei (Thay: Chaosheng Yang) 69 | |
![]() Chen Xuhuang (Thay: Liu Yun) 70 | |
![]() Lu Peng (Thay: Weijie Mao) 75 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Weijie Mao) 75 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Weihui Rao) 77 | |
![]() Fernando Karanga (Thay: Pengyu Zhu) 85 | |
![]() Yu Fei (Thay: Jintao Liao) 90 |
Thống kê trận đấu Dalian Zhixing FC vs Meizhou Hakka


Diễn biến Dalian Zhixing FC vs Meizhou Hakka
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chun Han Gu ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Dalian Yingbo FC.
Meizhou Hakka được hưởng quả phạt góc.
Liệu Dalian Yingbo FC có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Meizhou Hakka không?
Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Chun Han Gu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dalian Yingbo FC trong phần sân của họ.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Dalian Yingbo FC.
Guoxu Li (Dalian Yingbo FC) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Yu Fei thay thế Jintao Liao.
Meizhou Hakka sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Dalian Yingbo FC.
Meizhou Hakka có một quả phát bóng từ khung thành.
Meizhou Hakka cần phải cẩn trọng. Dalian Yingbo FC có một pha ném biên tấn công.
Dalian Yingbo FC được hưởng ném biên ở vị trí cao trên sân tại Dalian.
Dalian Yingbo FC được hưởng ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Guoxu Li thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan với việc Fernando Karanga thay thế Zhu Pengyu.
Meizhou Hakka được hưởng ném biên ở vị trí cao trên sân tại Dalian.
Meizhou Hakka được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC được hưởng phạt góc.
Chun Han Gu ra hiệu cho một quả ném biên của Dalian Yingbo FC ở phần sân của Meizhou Hakka.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?
Đội hình xuất phát Dalian Zhixing FC vs Meizhou Hakka
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Cao Haiqing (33), Song Yue (6), Pengxiang Jin (5), Jintao Liao (40), Liu Zhurun (15), Weijie Mao (22), Zakaria Labyad (10), Pengyu Zhu (16), Cephas Malele (11)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Weihui Rao (31), Liao Junjian (6), Wang Jianan (20), Darrick Morris (11), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Liu Yun (26), Zhong Haoran (28), Branimir Jocic (4), Yang Chaosheng (16)


Thay người | |||
75’ | Weijie Mao Lu Peng | 69’ | Chaosheng Yang Xiangxin Wei |
85’ | Pengyu Zhu Fernando Karanga | 69’ | Yun Liu Chen Xuhuang |
90’ | Jintao Liao Yu Fei | 69’ | Haoran Zhong Michael Cheukoua |
77’ | Weihui Rao Yihu Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Weijie Sui | Sun Jianxiang | ||
Shan Huang | Xianlong Yi | ||
Mingrui Yang | Xiangxin Wei | ||
Fernando Karanga | Ji Shengpan | ||
Jiabao Wen | Chen Xuhuang | ||
Peng Yan | Yihu Yang | ||
Xuebin Zhao | Wen Da | ||
Yu Fei | Ning Li | ||
Yi Liu | Michael Cheukoua | ||
Cui Qi | Ziyi Tian | ||
Lu Peng | |||
Bo Sun |
Nhận định Dalian Zhixing FC vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
3 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 16 | 29 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | B T T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | T H B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 15 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B B T H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H T H B T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại