Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ousmane Doumbia (Kiến tạo: Anto Grgic) 16 | |
![]() Ayman El Wafi 37 | |
![]() Ezgjan Alioski (Thay: Yanis Cimignani) 60 | |
![]() Renato Steffen (Thay: Mattia Bottani) 60 | |
![]() Mohamad Belhadj Mahmoud (Thay: Ousmane Doumbia) 60 | |
![]() Hadj Mahmoud (Thay: Ousmane Doumbia) 60 | |
![]() Zachary Brault-Guillard 62 | |
![]() (Pen) Leonardo Bertone 63 | |
![]() Mattias Kaeit (Thay: Franz-Ethan Meichtry) 66 | |
![]() Valmir Matoshi (Thay: Nils Reichmuth) 66 | |
![]() Mattia Zanotti (Thay: Zachary Brault-Guillard) 69 | |
![]() Marc Gutbub (Thay: Christopher Ibayi) 71 | |
![]() Daniel Dos Santos (Thay: Damian Kelvin) 74 | |
![]() Jan Bamert (Thay: Michael Heule) 79 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Justin Roth) 79 | |
![]() Leonardo Bertone 85 | |
![]() Steffen, Niklas 90+5' |
Thống kê trận đấu Lugano vs Thun


Diễn biến Lugano vs Thun
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Leonardo Bertone đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Justin Roth rời sân và được thay thế bởi Vasilije Janjicic.
Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Jan Bamert.
Damian Kelvin rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Marc Gutbub.
Zachary Brault-Guillard rời sân và được thay thế bởi Mattia Zanotti.
Nils Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Valmir Matoshi.
Franz-Ethan Meichtry rời sân và được thay thế bởi Mattias Kaeit.

V À A A O O O - Leonardo Bertone từ FC Thun đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O FC Thun ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Zachary Brault-Guillard.
Ousmane Doumbia rời sân và được thay thế bởi Hadj Mahmoud.
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Ezgjan Alioski.
Mattia Bottani rời sân và được thay thế bởi Renato Steffen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ayman El Wafi.
Đội hình xuất phát Lugano vs Thun
Lugano (4-4-1-1): Amir Saipi (1), Zachary Brault-Guillard (2), Damian Kelvin (4), Lars Lukas Mai (17), Ayman El Wafi (22), Mattia Bottani (10), Anto Grgic (8), Ousmane Doumbia (20), Yanis Cimignani (21), Uran Bislimi (25), Kevin Behrens (91)
Thun (4-4-2): Niklas Steffen (24), Fabio Fehr (47), Genis Montolio (4), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Nils Reichmuth (70), Leonardo Bertone (6), Justin Roth (16), Franz Ethan Meichtry (77), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)


Thay người | |||
60’ | Yanis Cimignani Ezgjan Alioski | 66’ | Franz-Ethan Meichtry Mattias Kait |
60’ | Mattia Bottani Renato Steffen | 66’ | Nils Reichmuth Valmir Matoshi |
60’ | Ousmane Doumbia Mahmoud Mohamed Belhadj | 71’ | Christopher Ibayi Marc Gutbub |
69’ | Zachary Brault-Guillard Mattia Zanotti | 79’ | Justin Roth Vasilije Janjicic |
74’ | Damian Kelvin Daniel Dos Santos | 79’ | Michael Heule Jan Bamert |
Cầu thủ dự bị | |||
Fotis Pseftis | Nino Ziswiler | ||
Antonios Papadopoulos | Vasilije Janjicic | ||
Ezgjan Alioski | Mathias Tomas | ||
Georgios Koutsias | Layton Stewart | ||
Renato Steffen | Mattias Kait | ||
Daniel Dos Santos | Jan Bamert | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Marc Gutbub | ||
Mattia Zanotti | Lucien Dahler | ||
Alexandre Duville-Parsemain | Valmir Matoshi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugano
Thành tích gần đây Thun
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại