Thẻ vàng cho Enoch Owusu.
![]() Leo Leroy 14 | |
![]() Lukas Goertler 21 | |
![]() (og) Lukas Goertler 40 | |
![]() Lukas Goertler (Kiến tạo: Tom Gaal) 56 | |
![]() Koba Koindredi 62 | |
![]() Metinho (Thay: Koba Koindredi) 62 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Albian Ajeti) 62 | |
![]() Enoch Owusu (Thay: Hugo Vandermersch) 64 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Alessandro Vogt) 64 | |
![]() Xherdan Shaqiri 72 | |
![]() Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler) 74 | |
![]() Willem Geubbels 75 | |
![]() Anton Kade (Thay: Keigo Tsunemoto) 80 | |
![]() Corsin Konietzke (Thay: Willem Geubbels) 83 | |
![]() Arlet Junior Ze (Thay: Philip Otele) 86 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Leo Leroy) 86 | |
![]() Owusu, Enoch 90 | |
![]() Enoch Owusu 90 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Basel


Diễn biến St. Gallen vs Basel

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Arlet Junior Ze.
Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Corsin Konietzke.
Keigo Tsunemoto rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.

V À A A O O O - Willem Geubbels đã ghi bàn!
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Mihailo Stevanovic.

Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.
Alessandro Vogt rời sân và Aliou Balde vào thay thế.
Hugo Vandermersch rời sân và Enoch Owusu vào thay thế.
Albian Ajeti rời sân và Kevin Carlos vào thay thế.
Koba Koindredi rời sân và Metinho vào thay thế.

Thẻ vàng cho Koba Koindredi.
Tom Gaal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Goertler đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Goertler đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Lukas Goertler.

Thẻ vàng cho Leo Leroy.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Basel
St. Gallen (3-5-2): Lukas Watkowiak (25), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Behar Neziri (6), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Alessandro Vogt (18), Willem Geubbels (9)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Albian Ajeti (23), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Koba Koindredi (8), Philip Otele (7), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Jonas Adjei Adjetey (32)


Thay người | |||
64’ | Alessandro Vogt Aliou Balde | 62’ | Koba Koindredi Metinho |
64’ | Hugo Vandermersch Enoch Owusu | 62’ | Albian Ajeti Kevin Carlos |
74’ | Lukas Goertler Mihailo Stevanovic | 80’ | Keigo Tsunemoto Kade. Anton |
83’ | Willem Geubbels Corsin Konietzke | 86’ | Leo Leroy Marin Soticek |
86’ | Philip Otele Arlet Ze |
Cầu thủ dự bị | |||
Janis Widmer | Mirko Salvi | ||
Jordi Quintillà | Metinho | ||
Aliou Balde | Kevin Carlos | ||
Bastien Toma | Marin Soticek | ||
Enoch Owusu | Gabriel Sigua | ||
Corsin Konietzke | Adrian Leon Barisic | ||
Mihailo Stevanovic | Moussa Cisse | ||
Pascal Buttiker | Kade. Anton | ||
Kevin Csoboth | Arlet Ze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại