Thứ Năm, 01/05/2025
Xherdan Shaqiri
12
Martim Marques (Thay: Milton Valenzuela)
32
Albian Ajeti
33
Metinho
39
Lars Lukas Mai
45+2'
Leo Leroy (Thay: Metinho)
56
Kevin Carlos (Thay: Albian Ajeti)
56
Anton Kade (Thay: Philip Otele)
56
Xherdan Shaqiri
64
Shkelqim Vladi (Thay: Roman Macek)
69
Yanis Cimignani (Thay: Lars Lukas Mai)
69
Marin Soticek (Thay: Benie Traore)
76
Marin Soticek (Kiến tạo: Anton Kade)
82
Mattia Bottani (Thay: Anto Grgic)
82
Kacper Przybylko (Thay: Georgios Koutsias)
82
Uran Bislimi
87
Gabriel Sigua (Thay: Xherdan Shaqiri)
88

Thống kê trận đấu Basel vs Lugano

số liệu thống kê
Basel
Basel
Lugano
Lugano
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Basel vs Lugano

Tất cả (21)
88'

Xherdan Shaqiri rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sigua.

87' Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

82'

Georgios Koutsias rời sân và được thay thế bởi Kacper Przybylko.

82'

Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.

82'

Anton Kade đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Marin Soticek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marin Soticek đã ghi bàn!

76'

Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.

69'

Lars Lukas Mai rời sân và được thay thế bởi Yanis Cimignani.

69'

Roman Macek rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

64' V À A A O O O - Xherdan Shaqiri ghi bàn!

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri ghi bàn!

56'

Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.

56'

Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.

56'

Metinho rời sân và được thay thế bởi Leo Leroy.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.

Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.

39' Thẻ vàng cho Metinho.

Thẻ vàng cho Metinho.

33' Thẻ vàng cho Albian Ajeti.

Thẻ vàng cho Albian Ajeti.

32'

Milton Valenzuela rời sân và anh được thay thế bởi Martim Marques.

12' Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.

Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Basel vs Lugano

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Metinho (5), Bénie Traoré (11), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Anto Grgic (8), Antonios Papadopoulos (6), Roman Macek (7), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Uran Bislimi (25)

Basel
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
32
Jonas Adjei Adjetey
3
Nicolas Vouilloz
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
5
Metinho
11
Bénie Traoré
10
Xherdan Shaqiri
7
Philip Otele
23
Albian Ajeti
25
Uran Bislimi
70
Georgios Koutsias
11
Renato Steffen
7
Roman Macek
6
Antonios Papadopoulos
8
Anto Grgic
23
Milton Valenzuela
5
Albian Hajdari
17
Lars Lukas Mai
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-3-3
Thay người
56’
Albian Ajeti
Kevin Carlos
32’
Milton Valenzuela
Martim Marques
56’
Metinho
Leo Leroy
69’
Roman Macek
Shkelqim Vladi
56’
Philip Otele
Kade. Anton
69’
Lars Lukas Mai
Yanis Cimignani
76’
Benie Traore
Marin Soticek
82’
Anto Grgic
Mattia Bottani
88’
Xherdan Shaqiri
Gabriel Sigua
82’
Georgios Koutsias
Kacper Przybylko
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Sebastian Osigwe
Adrian Leon Barisic
Zachary Brault-Guillard
Romário Baró
Shkelqim Vladi
Kevin Carlos
Mattia Bottani
Marin Soticek
Ousmane Doumbia
Gabriel Sigua
Yanis Cimignani
Leo Leroy
Ayman El Wafi
Moussa Cisse
Martim Marques
Kade. Anton
Kacper Przybylko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
H1: 0-1
24/10 - 2021
H1: 2-0
Giao hữu
12/01 - 2022
12/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
06/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 2-0
21/05 - 2023
H1: 1-0
07/12 - 2023
H1: 0-1
04/02 - 2024
H1: 0-0
03/04 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Basel

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 4-0
13/04 - 2025
H1: 0-2
06/04 - 2025
H1: 0-0
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 2-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
02/04 - 2025
H1: 0-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X