Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Nikolas Muci 5 | |
![]() Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Kevin Spadanuda) 16 | |
![]() Luke Plange 31 | |
![]() Yannick Bettkober 33 | |
![]() Maksim Paskotsi 37 | |
![]() (Pen) Adrian Grbic 38 | |
![]() Dorian Paloschi (Thay: Yannick Bettkober) 46 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Julian von Moos) 63 | |
![]() Taisei Abe (Thay: Bung Meng Freimann) 63 | |
![]() Matteo Mantini (Thay: Hassane Imourane) 64 | |
![]() Lucas Ferreira (Kiến tạo: Matteo Di Giusto) 69 | |
![]() Samuel Marques (Thay: Tomas Veron) 70 | |
![]() Loris Giandomenico (Thay: Simone Stroscio) 71 | |
![]() Dirk Abels (Thay: Maksim Paskotsi) 79 | |
![]() Andrej Vasovic (Thay: Adrian Grbic) 82 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Matteo Di Giusto) 82 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Sascha Britschgi) 90 | |
![]() Amir Abrashi 90+6' | |
![]() Sinan Karweina 90+6' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Luzern


Diễn biến Grasshopper vs Luzern

Thẻ vàng cho Sinan Karweina.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Amir Abrashi.
Sascha Britschgi rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.
Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.
Adrian Grbic rời sân và được thay thế bởi Andrej Vasovic.
Maksim Paskotsi rời sân và được thay thế bởi Dirk Abels.
Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.
Tomas Veron rời sân và được thay thế bởi Samuel Marques.

V À A A O O O - Lucas Ferreira đã ghi bàn!
Matteo Di Giusto đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Matteo Mantini.
Bung Meng Freimann rời sân và được thay thế bởi Taisei Abe.
Julian von Moos rời sân và Lucas Ferreira vào thay thế.
Yannick Bettkober rời sân và được thay thế bởi Dorian Paloschi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Adrian Grbic của FC Luzern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Luzern
Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Yannick Bettkober (58), Saulo Decarli (3), Maksim Paskotsi (26), Allan Arigoni (34), Hassane Imourane (5), Amir Abrashi (6), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Tomas Veron Lupi (27)
Luzern (4-2-3-1): Pascal David Loretz (1), Sascha Britschgi (21), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Pius Dorn (20), Tyron Owusu (24), Julian Von Moos (81), Matteo Di Giusto (11), Kevin Spadanuda (7), Adrian Grbic (9)


Thay người | |||
46’ | Yannick Bettkober Dorian Paloschi | 63’ | Bung Meng Freimann Taisei Abe |
64’ | Hassane Imourane Matteo Mantini | 63’ | Julian von Moos Lucas Ferreira |
70’ | Tomas Veron Samuel Marques | 82’ | Matteo Di Giusto Sinan Karweina |
71’ | Simone Stroscio Loris Giandomenico | 82’ | Adrian Grbic Andrej Vasovic |
79’ | Maksim Paskotsi Dirk Abels | 90’ | Sascha Britschgi Andrejs Ciganiks |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Glaus | Vaso Vasic | ||
Dirk Abels | Andrejs Ciganiks | ||
Grayson Dettoni | Ruben Dantas Fernandes | ||
Tim Meyer | levin Winkler | ||
Salifou Diarrassouba | Mio Zimmermann | ||
Matteo Mantini | Taisei Abe | ||
Dorian Paloschi | Sinan Karweina | ||
Loris Giandomenico | Andrej Vasovic | ||
Samuel Marques | Lucas Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grasshopper
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại