Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fousseni Diabate (Kiến tạo: Raoul Giger) 27 | |
![]() Zachary Brault-Guillard (Thay: Mattia Zanotti) 30 | |
![]() Morgan Poaty 38 | |
![]() Daniel Dos Santos (Thay: Yanis Cimignani) 65 | |
![]() Roman Macek (Thay: Ousmane Doumbia) 65 | |
![]() Fabricio Oviedo (Thay: Kaly Sene) 67 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Teddy Okou) 75 | |
![]() Karim Sow (Thay: Koba Koindredi) 75 | |
![]() Mattia Bottani (Thay: Georgios Koutsias) 75 | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Anto Grgic) 75 | |
![]() Mattia Bottani (Thay: Anto Grgic) 75 | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Georgios Koutsias) 75 | |
![]() Mattia Bottani 87 | |
![]() Konrad de la Fuente (Thay: Fousseni Diabate) 90 | |
![]() Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty) 90 | |
![]() Martim Marques 90+3' |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Lugano


Diễn biến Lausanne vs Lugano

Thẻ vàng cho Martim Marques.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Fousseni Diabate rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.

Thẻ vàng cho Mattia Bottani.
Georgios Koutsias rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.
Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Georgios Koutsias rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.
Koba Koindredi rời sân và được thay thế bởi Karim Sow.
Teddy Okou rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Fabricio Oviedo.
Ousmane Doumbia rời sân và được thay thế bởi Roman Macek.
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Morgan Poaty đã ghi bàn!
Mattia Zanotti rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.
Raoul Giger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fousseni Diabate đã ghi bàn!
Lausanne-Sport được hưởng một quả phạt góc do Lionel Tschudi trao.
Đội hình xuất phát Lausanne vs Lugano
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Koba Koindredi (5), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Teddy Lia Okou (92), Mamadou Kaly Sene (9), Fousseni Diabate (11)
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Antonios Papadopoulos (6), Martim Marques (26), Ousmane Doumbia (20), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Yanis Cimignani (21)


Thay người | |||
67’ | Kaly Sene Fabricio Oviedo | 30’ | Mattia Zanotti Zachary Brault-Guillard |
75’ | Teddy Okou Aliou Balde | 65’ | Ousmane Doumbia Roman Macek |
75’ | Koba Koindredi Karim Sow | 65’ | Yanis Cimignani Daniel Dos Santos |
90’ | Fousseni Diabate Konrad De La Fuente | 75’ | Georgios Koutsias Shkelqim Vladi |
90’ | Morgan Poaty Sekou Fofana | 75’ | Anto Grgic Mattia Bottani |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Fotis Pseftis | ||
Alban Ajdini | Zachary Brault-Guillard | ||
Konrad De La Fuente | Roman Macek | ||
Beyatt Lekweiry | Shkelqim Vladi | ||
Fabricio Oviedo | Mattia Bottani | ||
Ethan Bruchez | Hicham Mahou | ||
Aliou Balde | Ayman El Wafi | ||
Karim Sow | Daniel Dos Santos | ||
Sekou Fofana | Allan Arigoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại