Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yanis Cimignani (Thay: Albian Hajdari) 46 | |
![]() Martim Marques (Kiến tạo: Renato Steffen) 58 | |
![]() Willem Geubbels 64 | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Georgios Koutsias) 68 | |
![]() Roman Macek (Thay: Ousmane Doumbia) 68 | |
![]() Bastien Toma (Thay: Christian Witzig) 69 | |
![]() Chima Okoroji 70 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo) 75 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Chima Okoroji) 75 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) 75 | |
![]() Lukas Goertler 81 | |
![]() Kevin Csoboth 81 | |
![]() Daniel Dos Santos (Thay: Uran Bislimi) 83 | |
![]() Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler) 84 | |
![]() Zachary Brault-Guillard (Thay: Mattia Zanotti) 90 |
Thống kê trận đấu Lugano vs St. Gallen


Diễn biến Lugano vs St. Gallen
Mattia Zanotti rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Jordi Quintilla.
Uran Bislimi rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.

Thẻ vàng cho Kevin Csoboth.

Thẻ vàng cho Lukas Goertler.
Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
Chima Okoroji rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.

Thẻ vàng cho Chima Okoroji.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Bastien Toma.
Ousmane Doumbia rời sân và được thay thế bởi Roman Macek.
Georgios Koutsias rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

V À A A O O O - Willem Geubbels đã ghi bàn!
Renato Steffen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martim Marques ghi bàn!
Albian Hajdari rời sân và anh được thay thế bởi Yanis Cimignani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Lugano tại Stadio Cornaredo.
Lugano tiến lên nhưng Georgios Koutsias bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Lugano vs St. Gallen
Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Mattia Zanotti (46), Anto Grgic (8), Ousmane Doumbia (20), Martim Marques (26), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Uran Bislimi (25)
St. Gallen (3-4-3): Lawrence Ati Zigi (1), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Lukas Daschner (19), Chima Okoroji (36), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)


Thay người | |||
46’ | Albian Hajdari Yanis Cimignani | 69’ | Christian Witzig Bastien Toma |
68’ | Ousmane Doumbia Roman Macek | 75’ | Chadrac Akolo Felix Mambimbi |
68’ | Georgios Koutsias Shkelqim Vladi | 75’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber |
83’ | Uran Bislimi Daniel Dos Santos | 75’ | Chima Okoroji Kevin Csoboth |
90’ | Mattia Zanotti Zachary Brault-Guillard | 84’ | Lukas Goertler Jordi Quintillà |
Cầu thủ dự bị | |||
Zachary Brault-Guillard | Jordi Quintillà | ||
Roman Macek | Abdoulaye Diaby | ||
Shkelqim Vladi | Felix Mambimbi | ||
Fotis Pseftis | Konrad Faber | ||
Yanis Cimignani | Bastien Toma | ||
Ayman El Wafi | Lukas Watkowiak | ||
Daniel Dos Santos | Corsin Konietzke | ||
Kacper Przybylko | Mihailo Stevanovic | ||
Allan Arigoni | Kevin Csoboth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugano
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại