Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christian Ordonez 1 | |
![]() Jano Gordon 12 | |
![]() Agustin Cardozo 15 | |
![]() Agustin Bouzat 30 | |
![]() Emanuel Mammana 47 | |
![]() Gonzalo Perez 56 | |
![]() Franco Orozco (Thay: Eduardo Salvio) 64 | |
![]() Leonel Roldan (Thay: Tomas Galvan) 69 | |
![]() Francisco Pizzini (Thay: Maher Carrizo) 69 | |
![]() Armando Mendez (Thay: Gonzalo Perez) 74 | |
![]() Agustin Medina (Thay: Ramiro Carrera) 74 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Matias Pellegrini) 78 | |
![]() Agustin Cardozo 80 | |
![]() Michael Santos (Thay: Agustin Bouzat) 82 | |
![]() Damian Fernandez (Thay: Jano Gordon) 82 | |
![]() Alexis Pedro Canelo (Thay: Walter Bou) 82 | |
![]() Agustin Rodriguez (Thay: Dylan Aquino) 82 | |
![]() Alvaro Montoro 83 | |
![]() Leonel Roldan 88 |
Thống kê trận đấu Lanus vs Velez Sarsfield


Diễn biến Lanus vs Velez Sarsfield

Thẻ vàng cho Leonel Roldan.

Thẻ vàng cho Alvaro Montoro.
Dylan Aquino rời sân và được thay thế bởi Agustin Rodriguez.
Walter Bou rời sân và được thay thế bởi Alexis Pedro Canelo.
Jano Gordon rời sân và được thay thế bởi Damian Fernandez.
Agustin Bouzat rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.

THẺ ĐỎ! - Agustin Cardozo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Matias Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Ramiro Carrera rời sân và được thay thế bởi Agustin Medina.
Gonzalo Perez rời sân và được thay thế bởi Armando Mendez.
Maher Carrizo rời sân và được thay thế bởi Francisco Pizzini.
Tomas Galvan rời sân và được thay thế bởi Leonel Roldan.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Franco Orozco.

Thẻ vàng cho Gonzalo Perez.

Thẻ vàng cho Emanuel Mammana.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Agustin Bouzat.

Thẻ vàng cho Agustin Cardozo.

Thẻ vàng cho Jano Gordon.
Đội hình xuất phát Lanus vs Velez Sarsfield
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Gonzalo Perez (4), Carlos Izquierdoz (24), Ronaldo De Jesus (35), Sasha Julian Marcich (6), Dylan Aquino (25), Agustin Cardozo (30), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Ramiro Carrera (23), Walter Bou (9)
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Tomas Ezequiel Galvan (8), Matias Pellegrini (11), Braian Romero (9)


Thay người | |||
64’ | Eduardo Salvio Franco Orozco | 69’ | Tomas Galvan Leonel David Roldan |
74’ | Gonzalo Perez Armando Mendez | 69’ | Maher Carrizo Francisco Pizzini |
74’ | Ramiro Carrera Agustin Medina | 78’ | Matias Pellegrini Alvaro Montoro |
82’ | Dylan Aquino Agustin Rodríguez | 82’ | Jano Gordon Damian Fernandez |
82’ | Walter Bou Alexis Canelo | 82’ | Agustin Bouzat Michael Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Randall Rodriguez | ||
Ezequiel Munoz | Damian Fernandez | ||
Leonel Cardozo | Leonel David Roldan | ||
Armando Mendez | Claudio Baeza | ||
Fabrizio Acosta | Kevin Vazquez | ||
Agustin Rodríguez | Maximiliano Porcel | ||
Juan Ramirez | Alvaro Montoro | ||
Agustin Medina | Francisco Pizzini | ||
Alexis Canelo | Manuel Fernandez | ||
Franco Orozco | Michael Santos | ||
Benjamin Acosta | Francisco Montoro | ||
Mariano Gerez |
Nhận định Lanus vs Velez Sarsfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại