Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jeremias Vallejos 7 | |
![]() Maher Carrizo 36 | |
![]() Agustin Bouzat 41 | |
![]() Juan Manuel Insaurralde 45 | |
![]() Imanol Machuca (Thay: Kevin Vazquez) 46 | |
![]() Franco Frias (Thay: Gabriel Carabajal) 55 | |
![]() Yair Arismendi (Thay: Gabriel Carabajal) 55 | |
![]() Leandro Suhr 58 | |
![]() Gabriel Diaz (Thay: Joaquin Gho) 64 | |
![]() Valentin Burgoa (Thay: Leandro Suhr) 64 | |
![]() Tomas Galvan (Thay: Alvaro Montoro) 66 | |
![]() Franco Frias (Kiến tạo: Gabriel Diaz) 71 | |
![]() Franco Frias 72 | |
![]() Ivan Morales 80 | |
![]() Francisco Pizzini (Thay: Augustin Lagos) 82 | |
![]() Manuel Garcia (Thay: Ivan Morales) 83 | |
![]() Manuel Garcia 88 | |
![]() Imanol Machuca 90+2' |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Sarmiento


Diễn biến Velez Sarsfield vs Sarmiento

Thẻ vàng cho Imanol Machuca.

Thẻ vàng cho Manuel Garcia.
Ivan Morales rời sân và được thay thế bởi Manuel Garcia.
Augustin Lagos rời sân và được thay thế bởi Francisco Pizzini.

Thẻ vàng cho Ivan Morales.

Thẻ vàng cho Franco Frias.
Gabriel Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franco Frias đã ghi bàn!
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Tomas Galvan.
Leandro Suhr rời sân và được thay thế bởi Valentin Burgoa.
Joaquin Gho rời sân và được thay thế bởi Gabriel Diaz.

Thẻ vàng cho Leandro Suhr.
Gabriel Carabajal rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Imanol Machuca.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Juan Manuel Insaurralde.

Thẻ vàng cho Agustin Bouzat.

Thẻ vàng cho Maher Carrizo.
Ném biên cho Velez Sarsfield tại Jose Amalfitani.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Sarmiento
Velez Sarsfield (4-4-2): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Damian Fernandez (34), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Maher Carrizo (28), Kevin Vazquez (33), Christian Nahuel Ordonez (32), Agustin Bouzat (26), Michael Santos (7), Alvaro Montoro (10)
Sarmiento (4-4-1-1): Lucas Acosta (42), Jeremias Vallejos (17), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Leandro Suhr (15), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Joaquin Gho (28), Gabriel Carabajal (10), Iván Morales (18)


Thay người | |||
46’ | Kevin Vazquez Imanol Machuca | 55’ | Gabriel Carabajal Jair Arismendi |
66’ | Alvaro Montoro Tomas Galvan | 64’ | Joaquin Gho Gabriel Diaz |
82’ | Augustin Lagos Francisco Pizzini | 64’ | Leandro Suhr Valentin Burgoa |
83’ | Ivan Morales Manuel Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Randall Rodriguez | Jhon Arias | ||
Patricio Ezequiel Pernicone | Thyago Ayala | ||
Isaias Andrada | Agustin Seyral | ||
Thiago Silveor | Matias Rosales | ||
Emanuel Mammana | Santiago Morales | ||
Leonel David Roldan | Jair Arismendi | ||
Tomas Galvan | Gabriel Diaz | ||
Maximiliano Porcel | Valentin Burgoa | ||
Claudio Baeza | Manuel Garcia | ||
Imanol Machuca | Federico Paradela | ||
Francisco Pizzini | Agustin Molina | ||
Franco Frias |
Nhận định Velez Sarsfield vs Sarmiento
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại