V À A A O O O - Hugo Fernandez đã ghi bàn!
![]() Richard Ortiz 15 | |
![]() Maher Carrizo (Kiến tạo: Francisco Pizzini) 33 | |
![]() Luis Abreu (Thay: Cesar Olmedo) 50 | |
![]() Jano Gordon 65 | |
![]() Matias Pellegrini (Thay: Francisco Pizzini) 68 | |
![]() Derlis Gonzalez (Thay: Rodney Redes) 69 | |
![]() Lucas Pratto (Thay: Hugo Benitez) 69 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Christian Ordonez) 72 | |
![]() Derlis Gonzalez 73 | |
![]() Thiago Silvero (Thay: Jano Gordon) 80 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Maher Carrizo) 80 | |
![]() Alvaro Montoro 85 | |
![]() Hugo Fernandez (Thay: Ivan Leguizamon) 85 | |
![]() Erik Lopez (Thay: Javier Dominguez) 85 | |
![]() Hugo Fernandez 90+2' |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Olimpia


Diễn biến Velez Sarsfield vs Olimpia

Javier Dominguez rời sân và được thay thế bởi Erik Lopez.

Thẻ vàng cho Alvaro Montoro.
Ivan Leguizamon rời sân và được thay thế bởi Hugo Fernandez.
Maher Carrizo rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Jano Gordon rời sân và được thay thế bởi Thiago Silvero.

Thẻ vàng cho Derlis Gonzalez.
Christian Ordonez rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Hugo Benitez rời sân và được thay thế bởi Lucas Pratto.
Velez Sarsfield thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Olimpia.
Rodney Redes rời sân và được thay thế bởi Derlis Gonzalez.
Olimpia có một quả phát bóng lên.
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.
Velez Sarsfield đang tiến lên và Christian Nahuel Ordonez tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Jano Gordon.
Liệu Velez Sarsfield có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Olimpia không?
Cesar Olmedo rời sân và được thay thế bởi Luis Abreu.
Raphael Claus chỉ định một quả ném biên cho Velez Sarsfield, gần khu vực của Olimpia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Quả phát bóng lên cho Olimpia tại Jose Amalfitani.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Olimpia
Velez Sarsfield (4-3-3): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Braian Romero (9), Francisco Pizzini (20)
Olimpia (3-4-3): Gaston Hernan Olveira (1), Axel Alfonzo (15), Lisandro Lopez (2), Robert Rojas (22), Cesar Olmedo (21), Javier Dominguez (18), Richard Ortiz (6), Facundo Gabriel Zabala (36), Rodney Redes (11), Ivan Leguizamon (29)


Thay người | |||
68’ | Francisco Pizzini Matias Pellegrini | 50’ | Cesar Olmedo Luis Abreu |
72’ | Christian Ordonez Kevin Vazquez | 69’ | Rodney Redes Derlis González |
80’ | Jano Gordon Thiago Silveor | 69’ | Hugo Benitez Lucas Pratto |
80’ | Maher Carrizo Alvaro Montoro | 85’ | Javier Dominguez Erik Lopez |
85’ | Ivan Leguizamon Hugo Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Miguel Angel Garzon | Lucas Verza | ||
Damian Fernandez | Alberto Espinola | ||
Leonel David Roldan | Abel Paredes | ||
Tomas Cavanagh | Alejandro Maciel | ||
Thiago Silveor | Luis Abreu | ||
Aaron Quiros | Marcos Gomez | ||
Alvaro Montoro | Erik Lopez | ||
Tomas Galvan | Alvaro Montiel | ||
Kevin Vazquez | Hugo Fernandez | ||
Imanol Machuca | Derlis González | ||
Michael Santos | Lucas Pratto | ||
Matias Pellegrini | Hugo Benitez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Olimpia
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại