Thẻ vàng cho Edwin Peraza.
![]() Armando Mendez 10 | |
![]() Eduardo Salvio (Kiến tạo: Marcelino Moreno) 12 | |
![]() Junior Paredes (Kiến tạo: Miguel Tavares) 15 | |
![]() Marcelino Moreno (Kiến tạo: Eduardo Salvio) 21 | |
![]() Junior Paredes 43 | |
![]() Abdul Awudu 45+2' | |
![]() Edwin de Jesus Peraza Larez (Thay: Mamadou Mbaye) 46 | |
![]() Edwin Peraza (Thay: Mamadou Mbaye) 46 | |
![]() (Pen) Junior Paredes 62 | |
![]() Harrison Contreras (Thay: Miguel Tavares) 64 | |
![]() Ronaldo de Jesus 66 | |
![]() Carlos Roberto Izquierdoz 70 | |
![]() Edwin Peraza 73 |
Thống kê trận đấu Lanus vs Academia Puerto Cabello


Diễn biến Lanus vs Academia Puerto Cabello


Thẻ vàng cho Carlos Roberto Izquierdoz.

Thẻ vàng cho Ronaldo de Jesus.

V À A A O O O - Junior Paredes từ Academia Puerto Cabello đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Mamadou Mbaye rời sân và được thay thế bởi Edwin Peraza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abdul Awudu.

Thẻ vàng cho Junior Paredes.
Eduardo Salvio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcelino Moreno đã ghi bàn!
Miguel Tavares đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Paredes ghi bàn!
Marcelino Moreno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eduardo Salvio ghi bàn!

Thẻ vàng cho Armando Mendez.

Armando Mendez nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ở Buenos Aires, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Academia Puerto Cabello có một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Buenos Aires.
Lanus được hưởng quyền ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Lanus vs Academia Puerto Cabello
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Carlos Izquierdoz (24), Ronaldo De Jesus (35), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Ramiro Carrera (23), Walter Bou (9)
Academia Puerto Cabello (4-2-3-1): Eduardo Jose Herrera Alvarado (22), Riki Mangana (4), Meireles Injai (16), Mamadou Mbaye (15), Oscar Gonzalez (19), Oscar Hernandez (23), Junior Cedeno (6), Miguel Tavares (9), Dimas Meza (8), Abdul Awudu (14), Junior Paredes (25)


Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Diego Osorio | ||
Octavio Ontivero | Carlos Velasquez | ||
Felipe Pena Biafore | Luis Romero | ||
Alexis Canelo | Harrison Contreras | ||
Ezequiel Munoz | Yeiker Rebolledo | ||
Nicolas Jorge Morgantini | Edwin Peraza | ||
Alexis Sebastin Segovia | Jorge Echeverria | ||
Bruno Cabrera | |||
Lautaro Acosta | |||
Agustin Rodríguez | |||
Franco Orozco | |||
Dylan Aquino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Academia Puerto Cabello
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại