Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Bence Gergenyi 22 | |
![]() Levente Katona (Kiến tạo: Daniel Lukacs) 30 | |
![]() Mark Mucsanyi (Kiến tạo: Balint Geiger) 34 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Matyas Tajti) 46 | |
![]() Balint Katona (Thay: Daniel Lukacs) 59 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Mark Mucsanyi) 59 | |
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Krisztofer Horvath) 64 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Donat Zsoter) 65 | |
![]() Vincent Onovo (Thay: Balint Geiger) 75 | |
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Fran Brodic) 76 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Alex Szabo) 81 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Balint Katona) 82 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Gergo Palinkas) 82 | |
![]() Joao Nunes 84 | |
![]() Attila Fiola (Thay: Krisztian Tamas) 85 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Fran Brodic) 86 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ujpest


Diễn biến Kecskemeti TE vs Ujpest
Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Joao Nunes.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.
Fran Brodic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matija Ljujic ghi bàn!
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Krisztofer Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fran Brodic ghi bàn!
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Balint Geiger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Mucsanyi đã ghi bàn!
Daniel Lukacs đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Levente Katona đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ujpest
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Krisztian Tamas (22), Matyas Tajti (10), Matija Ljujic (88), Balint Geiger (26), Fran Brodic (9), Márk Mucsányi (47)


Thay người | |||
59’ | Daniel Lukacs Balint Katona | 46’ | Matyas Tajti Tom Lacoux |
65’ | Donat Zsoter Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 59’ | Mark Mucsanyi Krisztofer Horváth |
81’ | Alex Szabo Krisztian Nagy | 75’ | Balint Geiger Vincent Onovo |
82’ | Gergo Palinkas Marton Vattay | 85’ | Krisztian Tamas Attila Fiola |
86’ | Fran Brodic Adrian Denes |
Cầu thủ dự bị | |||
Roland Attila Kersak | Genzler Gellert | ||
Marton Vattay | Adrian Denes | ||
Balint Katona | Attila Fiola | ||
Kristof Polyak | Vincent Onovo | ||
Mate Kotula | Ognjen Radosevic | ||
Milan Papp | Nimrod Baranyai | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Tom Lacoux | ||
Zoltan Derekas | Krisztofer Horváth | ||
Kolos Kovacs | Mark Dekei | ||
Krisztian Nagy | Krisztian Simon | ||
Bertalan Bocskay | Daviti Kobouri | ||
David Banai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại