Thứ Bảy, 02/08/2025
Joao Schmidt
23
Koji Suzuki
30
Shin Yamada (Thay: Bafetimbi Gomis)
46
Yusuke Segawa (Thay: Yu Kobayashi)
46
Yuji Hoshi (Thay: Hiroki Akiyama)
55
Naoto Arai
59
Motoki Nagakura (Thay: Koji Suzuki)
66
Leandro Damiao (Thay: Marcinho)
66
Kento Tachibanada (Thay: Yasuto Wakizaka)
66
Taiki Watanabe (Thay: Kazuhiko Chiba)
66
Shusuke Ota (Thay: Yoshiaki Takagi)
73
Eitaro Matsuda (Thay: Takumi Hasegawa)
73
(Pen) Shin Yamada
76
Tatsuki Seko (Thay: Daiya Tono)
79
Shusuke Ota (Kiến tạo: Yuji Hoshi)
80
Kento Tachibanada
87
Kyohei Noborizato
90+6'

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Albirex Niigata
Albirex Niigata
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata

Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Jung Sung-Ryong (1), Miki Yamane (13), Kazuya Yamamura (31), Shuto Tanabe (15), Kyohei Noborizato (2), Joao Schmidt (6), Yasuto Wakizaka (14), Daiya Tono (17), Yu Kobayashi (11), Bafetimbi Gomis (18), Marcio Augusto da Silva Barbosa (23)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Takahiro Ko (8), Takumi Hasegawa (32), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Koji Suzuki (9)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Jung Sung-Ryong
13
Miki Yamane
31
Kazuya Yamamura
15
Shuto Tanabe
2
Kyohei Noborizato
6
Joao Schmidt
14
Yasuto Wakizaka
17
Daiya Tono
11
Yu Kobayashi
18
Bafetimbi Gomis
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa
9
Koji Suzuki
14
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
32
Takumi Hasegawa
8
Takahiro Ko
6
Hiroki Akiyama
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
3
Thomas Deng
2
Naoto Arai
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
46’
Yu Kobayashi
Yusuke Segawa
55’
Hiroki Akiyama
Yuji Hoshi
46’
Bafetimbi Gomis
Shin Yamada
66’
Koji Suzuki
Motoki Nagakura
66’
Yasuto Wakizaka
Kento Tachibanada
66’
Kazuhiko Chiba
Taiki Watanabe
66’
Marcinho
Leandro Damiao Da Silva dos Santos
73’
Yoshiaki Takagi
Shusuke Ota
79’
Daiya Tono
Tatsuki Seko
73’
Takumi Hasegawa
Eitaro Matsuda
Cầu thủ dự bị
Yusuke Segawa
Motoki Nagakura
Tatsuki Seko
Shusuke Ota
Kento Tachibanada
Koto Abe
Kota Takai
Taiki Watanabe
Naoto Kamifukumoto
Yuji Hoshi
Shin Yamada
Eitaro Matsuda
Leandro Damiao Da Silva dos Santos
Michael James Fitzgerald

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
29/09 - 2023
22/06 - 2024
27/09 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/10 - 2024
13/10 - 2024
J League 1
25/06 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X