Thứ Bảy, 02/08/2025
Daiya Tono (Thay: Ryota Oshima)
19
Ryotaro Ito (Kiến tạo: Taiki Watanabe)
22
Shunsuke Mito
35
Kento Tachibanada
38
Yuto Matsunagane (Thay: Kazuya Yamamura)
46
Tatsuki Seko (Thay: Yasuto Wakisaka)
62
Shin Yamada (Thay: Taisei Miyashiro)
62
Joao Schmidt (Thay: Yasuto Wakisaka)
62
Joao Schmidt
70
Kaito Taniguchi (Thay: Koji Suzuki)
71
Yuji Hoshi (Thay: Yuzuru Shimada)
71
Yusuke Segawa (Thay: Marcinho)
77
Yota Komi (Thay: Shunsuke Mito)
85
Danilo (Thay: Shusuke Ota)
85

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Takahiro Ko (8), Yuzuru Shimada (20), Shusuke Ota (11), Ryotaro Ito (13), Shunsuke Mito (14), Koji Suzuki (9)

Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Kazuya Yamamura (31), Takuma Ominami (3), Asahi Sasaki (5), Kento Tachibanada (8), Yasuto Wakizaka (14), Ryota Ohshima (10), Akihiro Ienaga (41), Taisei Miyashiro (33), Marcinho (23)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
8
Takahiro Ko
20
Yuzuru Shimada
11
Shusuke Ota
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
9
Koji Suzuki
23
Marcinho
33
Taisei Miyashiro
41
Akihiro Ienaga
10
Ryota Ohshima
14
Yasuto Wakizaka
8
Kento Tachibanada
5
Asahi Sasaki
3
Takuma Ominami
31
Kazuya Yamamura
13
Miki Yamane
1
Sung-Ryong Jung
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
Thay người
71’
Yuzuru Shimada
Yuji Hoshi
19’
Ryota Oshima
Daiya Tono
71’
Koji Suzuki
Kaito Taniguchi
46’
Kazuya Yamamura
Yuto Matsunagane
85’
Shusuke Ota
Danilo
62’
Yasuto Wakisaka
Joao Schmidt
85’
Shunsuke Mito
Yota Komi
62’
Taisei Miyashiro
Shin Yamada
77’
Marcinho
Yusuke Segawa
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Naoto Kamifukumoto
Naoto Arai
Yuto Matsunagane
Daichi Tagami
Joao Schmidt
Danilo
Tatsuki Seko
Yuji Hoshi
Yusuke Segawa
Kaito Taniguchi
Daiya Tono
Yota Komi
Shin Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
29/09 - 2023
22/06 - 2024
27/09 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/10 - 2024
13/10 - 2024
J League 1
25/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X