Phạt biên cho Huachipato.
![]() Bryan Rabello (Kiến tạo: Rodrigo Godoy) 22 | |
![]() Antonio Castillo 31 | |
![]() Renzo Malanca (Thay: Benjamin Gazzolo) 40 | |
![]() (Pen) Lionel Altamirano 51 | |
![]() Nicolas Vargas (Thay: Claudio Sepulveda) 55 | |
![]() Esteban Calderon (Thay: Martin Sarrafiore) 72 | |
![]() Cristian Morales (Thay: Jose Tomas Movillo) 72 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Maximiliano Gutierrez) 73 | |
![]() Julian Brea (Thay: Oscar Ortega) 73 | |
![]() Javier Carcamo (Thay: Jimmy Martinez) 73 | |
![]() Nicolas Garrido 78 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Rodrigo Godoy) 87 | |
![]() Nicolas Garrido 90+5' | |
![]() (Pen) Lionel Altamirano 90+8' | |
![]() Cris Martinez 90+8' |
Thống kê trận đấu Huachipato vs O'Higgins


Diễn biến Huachipato vs O'Higgins
Huachipato được trọng tài Piero Maza Gomez cho hưởng một quả phạt góc.

Cris Martinez (Huachipato) đã nhận thẻ vàng từ Piero Maza Gomez.

VÀ A A O O O! Huachipato dẫn trước 2-1 nhờ quả phạt đền của Lionel Altamirano.

Nicolas Garrido (O´Higgins) đã nhận thẻ vàng thứ hai từ trọng tài và bị đuổi!
Huachipato được trọng tài Piero Maza Gomez cho hưởng một quả phạt góc.
Tại Talcahuano, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Alan Ariel Robledo của O´Higgins thực hiện một cú sút, nhưng không trúng đích.
Phát bóng cho Huachipato tại Estadio CAP.
Piero Maza Gomez ra hiệu một quả đá phạt cho O´Higgins.
Piero Maza Gomez trao cho Huachipato một quả phát bóng.
Tại Talcahuano, O´Higgins tấn công qua Arnaldo Castillo Benega. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Piero Maza Gomez ra hiệu một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho O´Higgins.
O´Higgins có một quả ném biên nguy hiểm.
Huachipato được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio CAP.
Bryan Rabello của O´Higgins bứt phá tại Estadio CAP. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho O´Higgins ở phần sân nhà.
Đội khách thay Rodrigo Godoy bằng Arnaldo Castillo Benega.
Piero Maza Gomez cho đội khách hưởng quả ném biên.
Rafael Caroca (Huachipato) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Đội hình xuất phát Huachipato vs O'Higgins
Huachipato (4-2-3-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Claudio Sepulveda (6), Jimmy Martinez (20), Maximiliano Gutierrez (28), Óscar Ortega (10), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Jose Tomas Movillo (27), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Luis Alberto Pavez (6), Matias Gonzalo Lugo (32), Juan Leiva (11), Felipe Faundez (3), Bryan Rabello (10), Rodrigo Godoy (26), Martin Sarrafiore (7)


Thay người | |||
40’ | Benjamin Gazzolo Renzo Malanca | 72’ | Jose Tomas Movillo Cristian Morales |
55’ | Claudio Sepulveda Nicolas Vargas | 72’ | Martin Sarrafiore Esteban Calderon |
73’ | Maximiliano Gutierrez Mario Briceno | 87’ | Rodrigo Godoy Arnaldo Castillo Benega |
73’ | Oscar Ortega Julian Brea | ||
73’ | Jimmy Martinez Javier Carcamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Bravo | Jorge Deschamps | ||
Mario Briceno | Cristian Morales | ||
Juan Ignacio Figueroa | Arnaldo Castillo Benega | ||
Renzo Malanca | Felipe Ogaz | ||
Julian Brea | Esteban Calderon | ||
Javier Carcamo | Benjamin Molina | ||
Nicolas Vargas | Joaquin Munoz |
Nhận định Huachipato vs O'Higgins
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây O'Higgins
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | H T T H B |
4 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H H T H T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | -1 | 27 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 1 | 13 | -16 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -19 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại