Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giovanny Avalos 11 | |
![]() Martin Rodriguez 35 | |
![]() Federico Mateos 44 | |
![]() Cris Martinez (Thay: Julian Brea) 46 | |
![]() Diego Sanhueza (Thay: Bernardo Cerezo) 46 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Giovanni Campusano) 46 | |
![]() Diego Sanhueza 52 | |
![]() Jimmy Martinez 56 | |
![]() Lionel Altamirano (Kiến tạo: Maximiliano Gutierrez) 58 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Oscar Ortega) 61 | |
![]() Brayan Garrido (Thay: Claudio Sepulveda) 61 | |
![]() Nicolas Vargas (Thay: Jimmy Martinez) 61 | |
![]() Maximiliano Gutierrez 64 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Gonzalo Sosa) 66 | |
![]() Caca (Thay: Martin Rodriguez) 70 | |
![]() Javier Carcamo (Thay: Lionel Altamirano) 78 | |
![]() Cris Martinez 79 | |
![]() Osvaldo Bosso 89 | |
![]() Pablo Calderon (Thay: Matias Plaza) 89 | |
![]() Lorenzo Reyes 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Huachipato


Diễn biến Atletico Nublense vs Huachipato

Thẻ vàng cho Lorenzo Reyes.
Matias Plaza rời sân và được thay thế bởi Pablo Calderon.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Osvaldo Bosso nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Cris Martinez.
Lionel Altamirano rời sân và được thay thế bởi Javier Carcamo.
Martin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Caca.
Gonzalo Sosa rời sân và được thay thế bởi Pedro Sanchez.

V À A A O O O - Maximiliano Gutierrez đã ghi bàn!
Jimmy Martinez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vargas.
Claudio Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Brayan Garrido.
Oscar Ortega rời sân và được thay thế bởi Mario Briceno.
Maximiliano Gutierrez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lionel Altamirano đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jimmy Martinez.

Thẻ vàng cho Diego Sanhueza.
Giovanni Campusano rời sân và được thay bởi Rodrigo Gonzalez.
Bernardo Cerezo rời sân và được thay bởi Diego Sanhueza.
Julian Brea rời sân và được thay bởi Cris Martinez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Huachipato
Atletico Nublense (4-2-2-2): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Osvaldo Bosso (4), Carlos Labrin (2), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (21), Federico Mateos (20), Matias Plaza (22), Martin Rodriguez (23), Gonzalo Sosa (9), Giovanny Avalos (29)
Huachipato (4-3-1-2): Rodrigo Odriozola (25), Maximiliano Gutierrez (28), Rafael Caroca (5), Benjamin Gazzolo (4), Antonio Castillo (15), Maicol Leon (24), Claudio Sepulveda (6), Jimmy Martinez (20), Óscar Ortega (10), Julian Brea (21), Lionel Altamirano (9)


Thay người | |||
46’ | Bernardo Cerezo Diego Sanhueza | 46’ | Julian Brea Cris Martinez |
46’ | Giovanni Campusano Rodrigo Gonzalez | 61’ | Oscar Ortega Mario Briceno |
66’ | Gonzalo Sosa Pedro Sanchez | 61’ | Claudio Sepulveda Brayan Garrido |
70’ | Martin Rodriguez Caca | 61’ | Jimmy Martinez Nicolas Vargas |
89’ | Matias Plaza Pablo Calderon | 78’ | Lionel Altamirano Javier Carcamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Christian Bravo | ||
Diego Sanhueza | Mario Briceno | ||
Pablo Calderon | Juan Ignacio Figueroa | ||
Daniel Saavedra | Renzo Malanca | ||
Gabriel Graciani | Joaquin Gutierrez | ||
Rodrigo Gonzalez | Javier Carcamo | ||
Pedro Sanchez | Cris Martinez | ||
Caca | Brayan Garrido | ||
Lucas Molina | Nicolas Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại