Thứ Năm, 01/05/2025
Vitao
8
Alan Patrick
16
Roger Machado
17
Jemerson
20
Marlon
24
Gabriel Grando
28
Gabriel Grando
28
Walter Kannemann (Thay: Wagner Leonardo)
30
(og) Anthoni
38
Miguel Monsalve
57
Tabata (Thay: Vitinho)
61
Gabriel Carvalho (Thay: Wesley)
61
(Pen) Alan Patrick
66
Alexander Aravena (Thay: Edenilson)
68
Mathias Villasanti
72
Rafael Santos Borre (Thay: Enner Valencia)
73
Ronaldo (Thay: Bruno Henrique)
73
Alysson Edward (Thay: Cristian Olivera)
78
Camilo (Thay: Mathias Villasanti)
78
Franco Cristaldo (Thay: Miguel Monsalve)
78
Ramon (Thay: Alexandro Bernabei)
81
Dodi
88
Ronaldo
90+6'

Thống kê trận đấu Gremio vs Internacional

số liệu thống kê
Gremio
Gremio
Internacional
Internacional
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 27
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gremio vs Internacional

Tất cả (27)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Ronaldo nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Ronaldo nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

88' Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Dodi khi anh đá bóng đi trong sự thất vọng.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Dodi khi anh đá bóng đi trong sự thất vọng.

81'

Alexandro Bernabei rời sân để nhường chỗ cho Ramon trong một sự thay đổi chiến thuật.

78'

Miguel Monsalve rời sân để nhường chỗ cho Franco Cristaldo trong một sự thay đổi chiến thuật.

78'

Mathias Villasanti rời sân để nhường chỗ cho Camilo trong một sự thay đổi chiến thuật.

78'

Cristian Olivera rời sân để nhường chỗ cho Alysson Edward trong một sự thay đổi chiến thuật.

73'

Bruno Henrique rời sân để nhường chỗ cho Ronaldo trong một sự thay đổi chiến thuật.

73'

Enner Valencia rời sân để nhường chỗ cho Rafael Santos Borre trong một sự thay đổi chiến thuật.

72' Mathias Villasanti phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

Mathias Villasanti phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

68'

Edenilson rời sân để được thay thế bởi Alexander Aravena trong một sự thay đổi chiến thuật.

66' V À A A O O O - Alan Patrick từ Internacional thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! Tiago Volpi đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Alan Patrick từ Internacional thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! Tiago Volpi đã chọn sai hướng.

61'

Wesley rời sân để được thay thế bởi Gabriel Carvalho trong một sự thay đổi chiến thuật.

61'

Vitinho rời sân để được thay thế bởi Tabata trong một sự thay đổi chiến thuật.

57' Miguel Monsalve phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.

Miguel Monsalve phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+11'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' PHẢN LƯỚI NHÀ - Anthoni đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Anthoni đưa bóng vào lưới nhà!

30'

Wagner Leonardo rời sân do chấn thương và được thay thế bởi Walter Kannemann.

28' BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Gabriel Grando nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Gabriel Grando nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

28' Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Gabriel Grando và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Gabriel Grando và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Đội hình xuất phát Gremio vs Internacional

Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Cristian Olivera (99), Edenilson (8), Miguel Monsalve (11), Martin Braithwaite (22)

Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Agustin Rogel (3), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Fernando (5), Vitinho (28), Alan Patrick (10), Wesley (21), Enner Valencia (13)

Gremio
Gremio
4-2-3-1
1
Tiago Volpi
18
João Pedro
21
Jemerson
3
Wagner Leonardo
23
Marlon
20
Mathías Villasanti
17
Dodi
99
Cristian Olivera
8
Edenilson
11
Miguel Monsalve
22
Martin Braithwaite
13
Enner Valencia
21
Wesley
10
Alan Patrick
28
Vitinho
5
Fernando
8
Bruno Henrique
26
Alexandro Bernabei
4
Vitao
3
Agustin Rogel
35
Braian Nahuel Aguirre
24
Anthoni
Internacional
Internacional
4-2-3-1
Thay người
30’
Wagner Leonardo
Walter Kannemann
61’
Vitinho
Bruno Tabata
68’
Edenilson
Alexander Aravena
61’
Wesley
Gabriel Carvalho
78’
Miguel Monsalve
Franco Cristaldo
73’
Enner Valencia
Rafael Santos Borré
78’
Mathias Villasanti
Camilo
73’
Bruno Henrique
Ronaldo
78’
Cristian Olivera
Alysson Edward
81’
Alexandro Bernabei
Ramon
Cầu thủ dự bị
Franco Cristaldo
Bruno Tabata
Lucas Esteves
Ivan
Camilo
Rafael Santos Borré
Gabriel Grando
Diego
Joao Lucas
Gabriel Carvalho
Gustavo Martins
Juninho
Walter Kannemann
Nathan Santos
Gustavo Cuéllar
Oscar Romero
Alysson Edward
Ramon
Alexander Aravena
Ronaldo
Andre
Thiago Maia
Matías Arezo
Victor Gabriel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
11/07 - 2021
07/11 - 2021
22/05 - 2023
09/10 - 2023
23/06 - 2024
20/10 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
28/04 - 2025
H1: 0-1
Copa Sudamericana
25/04 - 2025
VĐQG Brazil
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 2-0
14/04 - 2025
H1: 0-1
Copa Sudamericana
09/04 - 2025
VĐQG Brazil
06/04 - 2025
H1: 1-0
Copa Sudamericana
03/04 - 2025
VĐQG Brazil
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Internacional

Cúp quốc gia Brazil
30/04 - 2025
VĐQG Brazil
27/04 - 2025
Copa Libertadores
23/04 - 2025
VĐQG Brazil
20/04 - 2025
17/04 - 2025
14/04 - 2025
Copa Libertadores
11/04 - 2025
VĐQG Brazil
07/04 - 2025
Copa Libertadores
04/04 - 2025
VĐQG Brazil
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo64201314T T T H T
2PalmeirasPalmeiras6411413T T T T B
3RB BragantinoRB Bragantino6411313B T T T T
4CruzeiroCruzeiro6312110B H T B T
5FluminenseFluminense6312010T T T H B
6InternacionalInternacional623149T H B H T
7BahiaBahia6231-19H H B T T
8Botafogo FRBotafogo FR622228T B H B T
9CearaCeara622218T B T B H
10Sao PauloSao Paulo615018H H H T H
11Vasco da GamaVasco da Gama6213-27B T B H B
12CorinthiansCorinthians6213-47T B B T B
13JuventudeJuventude6213-77B T B H B
14MirassolMirassol614127H H T H H
15FortalezaFortaleza613206H H B B H
16VitoriaVitoria6132-26B H T H H
17Atletico MGAtletico MG6132-26H H B T H
18GremioGremio6123-65B B B H H
19Santos FCSantos FC6114-24H B T B B
20Sport RecifeSport Recife6024-52B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X