Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
![]() Marcel Regula (Kiến tạo: Adam Radwanski) 15 | |
![]() Mateusz Wdowiak 18 | |
![]() (Pen) Adam Radwanski 45 | |
![]() Bartosz Nowak 54 | |
![]() Tomasz Makowski (Thay: Adam Radwanski) 60 | |
![]() Jakub Sypek (Thay: Mateusz Wdowiak) 60 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Blad) 62 | |
![]() Aleksander Buksa (Thay: Maciej Rosolek) 62 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Maciej Rosolek) 62 | |
![]() Michail Kosidis (Thay: Marcel Regula) 70 | |
![]() Mateusz Kowalczyk 71 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Kacper Lukasiak) 76 | |
![]() Bartosz Nowak (Kiến tạo: Alan Czerwinski) 81 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Marcin Wasielewski) 89 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Zaglebie Lubin


Diễn biến GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
Alan Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Adam Radwanski từ Zaglebie Lubin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.
Adam Radwanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcel Regula đã ghi bàn!
Được hưởng quả phạt góc cho Katowice.
Bartosz Nowak của Katowice đã có cú sút nhưng không thành công.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Katowice.
Zaglebie Lubin được hưởng phạt góc do Marcin Szczerbowicz trao.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Kacper Lukasiak (19), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Maciej Rosolek (7)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Bartlomiej Kludka (27), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Mateusz Wdowiak (17), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Marcel Regula (44)


Thay người | |||
62’ | Adrian Blad Marcel Wedrychowski | 60’ | Adam Radwanski Tomasz Makowski |
62’ | Maciej Rosolek Aleksander Buksa | 60’ | Mateusz Wdowiak Jakub Sypek |
76’ | Kacper Lukasiak Konrad Gruszkowski | 70’ | Marcel Regula Michalis Kosidis |
89’ | Marcin Wasielewski Jakub Lukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Adam Matysek | ||
Märten Kuusk | Damian Michalski | ||
Aleksander Paluszek | Tomasz Makowski | ||
Marcel Wedrychowski | Marek Mroz | ||
Bartosz Jaroszek | Michalis Kosidis | ||
Jakub Lukowski | Arkadiusz Wozniak | ||
Filip Rejczyk | Jakub Sypek | ||
Aleksander Buksa | Mateusz Dziewiatowski | ||
Konrad Gruszkowski | Jakub Kolan | ||
Lukasz Trepka | Luka Lucic | ||
Alan Brod | Kamil Nowogonski | ||
Milosz Swatowski | Cyprian Popielec |
Nhận định GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại