Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.
![]() Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Migouel Alfarela) 9 | |
![]() Ryoya Morishita 31 | |
![]() Jan Ziolkowski (Thay: Artur Jedrzejczyk) 46 | |
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan) 47 | |
![]() Stjepan Davidovic (Thay: Hubert Zwozny) 57 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Ryoya Morishita) 63 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Jean Pierre Nsame) 63 | |
![]() Antonin Cortes (Thay: Dawid Blanik) 75 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 75 | |
![]() Petar Stojanovic (Thay: Vahan Bichakhchyan) 78 | |
![]() Kacper Minuczyc (Thay: Tamar Svetlin) 81 | |
![]() Konrad Ciszek (Thay: Nikodem Niski) 81 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Claude Goncalves) 86 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Legia Warszawa


Diễn biến Korona Kielce vs Legia Warszawa
Nikodem Niski rời sân và được thay thế bởi Konrad Ciszek.
Tamar Svetlin rời sân và được thay thế bởi Kacper Minuczyc.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Antonin Cortes.
Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Vahan Bichakhchyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Migouel Alfarela đã ghi bàn!
Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Jan Ziolkowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryoya Morishita.
Migouel Alfarela đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Pierre Nsame đã ghi bàn!
Korona Kielce được trọng tài Szymon Marciniak cho hưởng quả phạt góc.
Legia Warszawa bị thổi phạt việt vị.
Ở Kielce, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Legia Warszawa
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Wojciech Kaminski (27), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Nikodem Niski (15), Vladimir Nikolov (11), Dawid Blanik (7)
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Ruben Vinagre (19), Ryoya Morishita (25), Marco Burch (4), Claude Goncalves (5), Vahan Bichakhchyan (21), Jean-Pierre Nsame (18), Migouel Alfarela (9)


Thay người | |||
57’ | Hubert Zwozny Stjepan Davidovic | 46’ | Artur Jedrzejczyk Jan Ziolkowski |
75’ | Dawid Blanik Antonín | 63’ | Jean Pierre Nsame Mileta Rajović |
75’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski | 63’ | Ryoya Morishita Wojciech Urbanski |
81’ | Tamar Svetlin Kacper Minuczyc | 78’ | Vahan Bichakhchyan Petar Stojanović |
81’ | Nikodem Niski Konrad Ciszek | 86’ | Claude Goncalves Bartosz Kapustka |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonín | Gabriel Kobylak | ||
Rafal Mamla | Marc Gual | ||
Daniel Bak | Jakub Zewlakow | ||
Jakub Budnicki | Jan Ziolkowski | ||
Stjepan Davidovic | Bartosz Kapustka | ||
Kacper Minuczyc | Rafal Augustyniak | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Patryk Kun | ||
Milosz Strzebonski | Mileta Rajović | ||
Konrad Ciszek | Petar Stojanović | ||
Wojciech Urbanski | |||
Kacper Chodyna | |||
Ilia Shkurin |
Nhận định Korona Kielce vs Legia Warszawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại