Thứ Năm, 08/05/2025
Serafin Szota
30
Aleksander Paluszek
41
Adam Radwanski (Thay: Bartlomiej Kludka)
46
Marcel Regula (Thay: Dawid Kurminowski)
46
Adam Radwanski
47
Yegor Matsenko (Thay: Aleksander Paluszek)
59
Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz)
59
Sylvester Jasper
61
Adam Radwanski
63
Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar)
64
Marcin Listkowski (Thay: Tomasz Makowski)
72
Rafal Adamski (Thay: Tomasz Pienko)
72
Jakub Jezierski (Kiến tạo: Sylvester Jasper)
81
Marek Mroz (Thay: Damian Dabrowski)
82
Damian Michalski
84
Mateusz Zukowski
85
Burak Ince (Thay: Jose Pozo)
88
Simon Schierack (Thay: Jakub Jezierski)
88
Marc Llinares
90+1'

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Marc Llinares.

Thẻ vàng cho Marc Llinares.

88'

Jakub Jezierski rời sân và được thay thế bởi Simon Schierack.

88'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

85' Thẻ vàng cho Mateusz Zukowski.

Thẻ vàng cho Mateusz Zukowski.

84' Thẻ vàng cho Damian Michalski.

Thẻ vàng cho Damian Michalski.

82'

Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.

81'

Sylvester Jasper đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Jakub Jezierski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Jezierski đã ghi bàn!

72'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.

72'

Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.

64'

Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

61' Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.

Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.

59'

Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

59'

Aleksander Paluszek rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.

47' V À A A O O O - Adam Radwanski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Radwanski đã ghi bàn!

46'

Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

46'

Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Piotr Samiec-Talar (7), Mateusz Zukowski (22), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Damian Michalski (4), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Bartlomiej Kludka (27), Kajetan Szmyt (77), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
3
Serafin Szota
5
Alex Petkov
2
Aleksander Paluszek
28
Marc Llinares
29
Jakub Jezierski
7
Piotr Samiec-Talar
22
Mateusz Zukowski
8
José Pozo
19
Arnau Ortiz
9
Assad Al Hamlawi
90
Dawid Kurminowski
21
Tomasz Pienko
77
Kajetan Szmyt
27
Bartlomiej Kludka
6
Tomasz Makowski
8
Damian Dabrowski
16
Josip Corluka
4
Damian Michalski
5
Aleks Lawniczak
31
Igor Orlikowski
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
59’
Arnau Ortiz
Sylvester Jasper
46’
Bartlomiej Kludka
Adam Radwanski
59’
Aleksander Paluszek
Yegor Matsenko
46’
Dawid Kurminowski
Marcel Regula
88’
Jakub Jezierski
Simon Schierack
72’
Tomasz Makowski
Marcin Listkowski
88’
Jose Pozo
Burak Ince
72’
Tomasz Pienko
Rafal Adamski
82’
Damian Dabrowski
Marek Mroz
Cầu thủ dự bị
Tomasz Loska
Jasmin Buric
Krzysztof Kurowski
Kamil Sochan
Simon Schierack
Marek Mroz
Tudor Baluta
Arkadiusz Wozniak
Sylvester Jasper
Adam Radwanski
Henrik Udahl
Jakub Kolan
Burak Ince
Marcin Listkowski
Yegor Matsenko
Marcel Regula
Tommaso Guercio
Rafal Adamski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/08 - 2021
27/02 - 2022
16/07 - 2022
29/01 - 2023
30/07 - 2023
16/12 - 2023
05/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X