Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
![]() (VAR check) 27 | |
![]() Karol Struski 29 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Michael Ameyaw) 51 | |
![]() Ibrahima Seck (Thay: Srdjan Plavsic) 66 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Karol Struski) 66 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Kacper Lukasiak) 66 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Maciej Rosolek) 66 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Srdjan Plavsic) 66 | |
![]() Ibrahima Seck (Thay: Karol Struski) 66 | |
![]() Arkadiusz Jedrych 77 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes) 83 | |
![]() Adriano (Thay: Patryk Makuch) 83 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Alan Czerwinski) 89 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Adrian Blad) 89 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Michael Ameyaw) 90 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Rakow Czestochowa


Diễn biến GKS Katowice vs Rakow Czestochowa
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.
Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.
Michael Ameyaw đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

Karol Struski (Czestochowa) nhận thẻ vàng.
Czestochowa có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Katowice không?
Tại Katowice, Arkadiusz Jedrych của Katowice bị bắt việt vị.
Phạt góc được trao cho Katowice.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Rakow Czestochowa
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Kacper Lukasiak (19), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Maciej Rosolek (7), Bartosz Nowak (27)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Oskar Repka (6), Karol Struski (23), Srdan Plavsic (14), Michael Ameyaw (19), Patryk Makuch (9), Jonatan Braut Brunes (18)


Thay người | |||
66’ | Maciej Rosolek Aleksander Buksa | 66’ | Srdjan Plavsic Erick Otieno |
66’ | Kacper Lukasiak Marcel Wedrychowski | 66’ | Karol Struski Ibrahima Seck |
89’ | Alan Czerwinski Konrad Gruszkowski | 83’ | Patryk Makuch Adriano |
89’ | Adrian Blad Jakub Lukowski | 83’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha |
90’ | Michael Ameyaw Mohamed Lamine Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Oliwier Zych | ||
Konrad Gruszkowski | Adriano | ||
Bartosz Jaroszek | Leonardo Rocha | ||
Jakub Lukowski | Antoni Burkiewicz | ||
Mateusz Marzec | Erick Otieno | ||
Aleksander Paluszek | Tolis | ||
Aleksander Buksa | Mohamed Lamine Diaby | ||
Lukasz Trepka | Ibrahima Seck | ||
Marcel Wedrychowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại