Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() German Barkovsky (Kiến tạo: Konrad Stepien) 10 | |
![]() Artur Craciun 25 | |
![]() Dawid Abramowicz (Thay: Artur Craciun) 46 | |
![]() Michail Kosidis (Thay: German Barkovsky) 57 | |
![]() Georgiy Zhukov (Thay: Hubert Tomalski) 57 | |
![]() Sebastian Bergier (Kiến tạo: Alan Czerwinski) 59 | |
![]() Michal Siplak (Thay: Piotr Mrozinski) 79 | |
![]() Sebastian Bergier (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 80 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Dawid Drachal) 84 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Adrian Blad) 84 | |
![]() Artur Siemaszko (Thay: Jakub Serafin) 87 | |
![]() Maerten Kuusk (Thay: Sebastian Bergier) 88 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Alan Czerwinski) 88 | |
![]() Bartosz Jaroszek (Thay: Oskar Repka) 90 | |
![]() (og) Michal Siplak 90+4' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Bartosz Jaroszek.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Michal Siplak đưa bóng vào lưới nhà!
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Artur Siemaszko.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Bergier ghi bàn!
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Michal Siplak.
Alan Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Bergier ghi bàn!
Hubert Tomalski rời sân và được thay thế bởi Georgiy Zhukov.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Artur Craciun rời sân và được thay thế bởi Dawid Abramowicz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.
Konrad Stepien đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Bartosz Nowak (27), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Dawid Drachal (18), Sebastian Bergier (7)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Piotr Mrozinski (8), Jakub Serafin (14), Jani Atanasov (6), Konrad Stepien (5), Hubert Tomalski (10), Mateusz Cholewiak (11), German Barkovsky (63)


Thay người | |||
84’ | Dawid Drachal Konrad Gruszkowski | 46’ | Artur Craciun Dawid Abramowicz |
84’ | Adrian Blad Filip Szymczak | 57’ | German Barkovsky Michalis Kosidis |
88’ | Sebastian Bergier Märten Kuusk | 57’ | Hubert Tomalski Georgy Zhukov |
88’ | Alan Czerwinski Mateusz Marzec | 79’ | Piotr Mrozinski Michal Siplak |
90’ | Oskar Repka Bartosz Jaroszek | 87’ | Jakub Serafin Artur Siemaszko |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Michal Siplak | ||
Märten Kuusk | Michal Perchel | ||
Mateusz Marzec | Michalis Kosidis | ||
Bartosz Jaroszek | Dawid Abramowicz | ||
Bartosz Baranowicz | Georgy Zhukov | ||
Aleksander Komor | Lukasz Solowiej | ||
Mateusz Mak | Antoni Klimek | ||
Konrad Gruszkowski | Jakov Blagaic | ||
Filip Szymczak | Artur Siemaszko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại