Bóng đi ra ngoài sân và Pohang Steelers được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() In-Sung Kim (Thay: Min-Jun Kang) 28 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Juninho Rocha) 28 | |
![]() Dong-Jun Lee (Kiến tạo: Seung-Won Lee) 29 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Dong-Jun Lee) 51 | |
![]() In-Pyo Oh (Thay: Min-Deok Kim) 60 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 60 | |
![]() Yun-Sang Hong (Thay: Kwang-Hoon Shin) 71 | |
![]() Seo-Woong Hwang (Thay: Dong-Jin Kim) 71 | |
![]() Ju-Hyeon Lee 75 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee) 80 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Seung-Won Lee) 80 | |
![]() Heon-Jae Lee (Thay: Ho-Jae Lee) 82 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Cú phát bóng lên cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động Gimcheon.
Pohang Steelers có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu.
Gimcheon Sangmu bị bắt lỗi việt vị.
Cú phát bóng lên cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động Gimcheon.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kim Seung-sub trở lại sân cho Gimcheon Sangmu sau khi bị chấn thương nhẹ.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Gimcheon.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Kim Seung-sub của Gimcheon Sangmu, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Kim Seung-sub của Gimcheon Sangmu bị bắt việt vị.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Pohang Steelers tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Pohang Steelers có một quả phát bóng lên.
Park Sang-hyeok của Gimcheon Sangmu tung cú sút nhưng không trúng đích.
Sang-Hyeop Chae ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động Gimcheon.
Sang-Hyeop Chae ra hiệu cho một quả ném biên cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của Pohang Steelers.
Heon-jae Lee thay thế Lee Ho-Jae cho đội khách.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Kang-San Kim (5), Min-Deok Kim (3), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Eo Jeong-won (2), Min-jun Kang (13), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Juninho Rocha (11), Jorge Teixeira (9), Lee Ho-Jae (19)


Thay người | |||
51’ | Dong-Jun Lee Byung-Kwan Jeon | 28’ | Juninho Rocha Tae-Seok Lee |
60’ | Min-Deok Kim Oh In-pyo | 28’ | Min-Jun Kang Kim In-sung |
60’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok | 71’ | Dong-Jin Kim Seo-Woong Hwang |
80’ | Seung-Won Lee Se-Jin Park | 71’ | Kwang-Hoon Shin Yun-Sang Hong |
80’ | Dong-Gyeong Lee Kijong Won | 82’ | Ho-Jae Lee Heon-jae Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Hun Kim | Yun Pyeong-guk | ||
Oh In-pyo | Jonathan Aspropotamitis | ||
Cheol-Woo Park | Tae-Seok Lee | ||
Sun Yu | Dong-Hyeop Lee | ||
Park Sang-hyeok | Seo-Woong Hwang | ||
Kim Yi-seok | Heon-jae Lee | ||
Byung-Kwan Jeon | Kim In-sung | ||
Se-Jin Park | Sang-hyeok Cho | ||
Kijong Won | Yun-Sang Hong |
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 4 | 32 | H B T B H |
3 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | H B B H T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 2 | 28 | B T T T B |
6 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T H T B T |
7 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -3 | 24 | T B H H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | H H T T T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -8 | 21 | H T B B B |
11 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | T H B H B |
12 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại