Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Kim Yi-seok (Thay: Lee Seung-won) 37 | |
![]() Yi-Seok Kim (Thay: Seung-Won Lee) 37 | |
![]() Sang-Hyeok Park 46 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Dong-Jun Lee) 46 | |
![]() Ryun-Sung Kim (Thay: Tiago Alves) 46 | |
![]() Jae-Hyeok Oh (Thay: Chang-Min Lee) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Yuri Jonathan) 60 | |
![]() Yi-Seok Kim (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 62 | |
![]() Kang-San Kim 66 | |
![]() Byung-Wook Choi (Thay: Jun-Ha Kim) 69 | |
![]() Italo 74 | |
![]() Min-Kyu Jang 74 | |
![]() (og) Kang-San Kim 77 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Seong-Ung Maeng) 80 | |
![]() Chae-Min Lim (Thay: In-Soo Yu) 80 | |
![]() Jae-Hyun Go (Thay: In-Pyo Oh) 82 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee) 87 | |
![]() Ju-Hyeon Lee 90+2' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeju United


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Gimcheon Sangmu đẩy lên phía trước qua Kim Seung-sub, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Jeju SK sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gimcheon Sangmu tạo áp lực tại Sân vận động Gimcheon và một cơ hội ghi bàn tuyệt vời được tạo ra cho Kim Seung-sub nhưng cú sút lại trúng xà ngang!
Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Tại Sân vận động Gimcheon, Ju-hyeon Lee đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt.
Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Jong Hyeok Kim thổi phạt việt vị Nam Tae Hee của Jeju SK.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jong Hyeok Kim trao quyền ném biên cho đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Gimcheon Sangmu được hưởng quả phát bóng lên.
Jeju SK đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Pedrinho lại đi chệch khung thành.
Kijong Won vào sân thay cho Lee Dong-gyeong của Gimcheon Sangmu tại Sân vận động Gimcheon.
Park Sang-hyeok của Gimcheon Sangmu bị thổi phạt việt vị tại Sân vận động Gimcheon.
Jong Hyeok Kim trao cho Jeju SK một quả phát bóng lên.
Park Sang-hyeok của Gimcheon Sangmu tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho Jeju SK được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Kang-San Kim (5), Lee Jung-taek (35), Cheol-Woo Park (34), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Jang Min-gyu (3), Ju-Hun Song (4), In-Soo Yu (17), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Italo (5), Jun-Ha Kim (27), Yuri (9), Tiago Alves (7)


Thay người | |||
37’ | Seung-Won Lee Kim Yi-seok | 46’ | Tiago Alves Ryun-Sung Kim |
46’ | Dong-Jun Lee Byung-Kwan Jeon | 46’ | Chang-Min Lee Jae-Hyeok Oh |
80’ | Seong-Ung Maeng Se-Jin Park | 60’ | Yuri Jonathan Pedrinho |
82’ | In-Pyo Oh Jae-Hyun Go | 69’ | Jun-Ha Kim Byung-wook Choi |
87’ | Dong-Gyeong Lee Kijong Won | 80’ | In-Soo Yu Lim Chae-min |
Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Hun Kim | Chan Gi An | ||
Dae-won Park | Jeong Woon | ||
Lee Chan-wook | Lim Chae-min | ||
Jae-Hyun Go | Ryun-Sung Kim | ||
Se-Jin Park | Jung-Min Kim | ||
Kim Yi-seok | Jae-Hyeok Oh | ||
Byung-Kwan Jeon | Pedrinho | ||
Kijong Won | Denilson | ||
Chan Kim | Byung-wook Choi |
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 6 | 2 | 24 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | T B T H T |
3 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 4 | 39 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 4 | 36 | H T T B T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | T B B B T |
6 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | H T B H B |
7 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | B H B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T T H B H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -5 | 29 | B H T T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -3 | 27 | B B B T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B T T T |
12 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -21 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại