Daegu được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
![]() Lee Ho-Jae (Thay: Sang-hyeok Cho) 46 | |
![]() Hwang Jae-won (Thay: Lee RIm) 46 | |
![]() Ho-Jae Lee (Thay: Sang-Hyeok Cho) 46 | |
![]() Jae-Won Hwang (Thay: Rim Lee) 46 | |
![]() Jin-Hyuk Kim 67 | |
![]() (Pen) Ho-Jae Lee 68 | |
![]() Yong-Rae Lee (Thay: Chi-In Jung) 80 | |
![]() Edgar (Thay: Jeong-Hyun Kim) 80 | |
![]() Ho-Jae Lee 86 | |
![]() Kwang-Hoon Shin (Thay: Min-Jun Kang) 88 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Jeong-Won Eo) 88 | |
![]() Jae-Sang Jeong (Thay: Ju-Gong Kim) 89 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Jorge Teixeira) 89 | |
![]() Chang-Woo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki) 90 | |
![]() Ju-Sung Woo 90+6' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Pohang Steelers


Diễn biến Daegu FC vs Pohang Steelers
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt.

Ju-Sung Woo (Daegu) nhận thẻ vàng từ trọng tài Dong Jun Lee.
Tại Daegu, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Pohang Steelers được hưởng ném biên gần khu vực cấm địa.
Pohang Steelers được hưởng phạt góc.
Pohang Steelers đẩy lên phía trước qua Kim In-sung, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Lee Chang-woo vào sân thay cho Ki Sung-Yueng của Pohang Steelers.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Daegu.
Dong Jun Lee ra hiệu cho Daegu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Jorge Teixeira bằng Kim In-sung.
Ném biên cho Daegu.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Daegu.
Liệu Pohang Steelers có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daegu không?
Park Tae-Ha thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại DGB Daegu Bank Park với việc Shin Kwang-hoon thay thế Min-jun Kang.
Lee Taeseok vào sân thay cho Eo Jeong-won của Pohang Steelers.
Pohang Steelers được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Daegu.

Lee Ho-Jae của Pohang Steelers đã bị phạt thẻ vàng tại Daegu.

Lee Ho-Jae của Pohang Steelers đã nhận thẻ vàng ở Daegu.
Daegu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pohang Steelers được hưởng một quả phạt góc do Dong Jun Lee trao.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Pohang Steelers
Daegu FC (4-4-2): Oh Seung-hoon (21), Ju-Sung Woo (55), Kim Jin-hyuk (7), Jo Jin-woo (66), Jeong Woo-jae (3), Rim Lee (38), Jeong-Hyun Kim (44), Bruno Lamas (10), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Min-jun Kang (13), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Sang-hyeok Cho (99), Jorge Teixeira (9)


Thay người | |||
46’ | Rim Lee Hwang Jae-won | 46’ | Sang-Hyeok Cho Lee Ho-Jae |
80’ | Chi-In Jung Lee Yong-rae | 88’ | Min-Jun Kang Shin Kwang-hoon |
80’ | Jeong-Hyun Kim Edgar | 88’ | Jeong-Won Eo Tae-Seok Lee |
89’ | Ju-Gong Kim Jeong Jae-sang | 89’ | Jorge Teixeira Kim In-sung |
90’ | Sung-Yueng Ki Chang-Woo Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Yun Pyeong-guk | ||
Hwang Jae-won | Jonathan Aspropotamitis | ||
Jang Sung-won | Shin Kwang-hoon | ||
Jin-Yong Lee | Tae-Seok Lee | ||
Hyun-cheol Jeong | Chang-Woo Lee | ||
Lee Yong-rae | Seo-Woong Hwang | ||
Geovani | Kim In-sung | ||
Edgar | Jae-Joon An | ||
Jeong Jae-sang | Lee Ho-Jae |
Nhận định Daegu FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 6 | 2 | 24 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | T B T H T |
3 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 4 | 39 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 4 | 36 | H T T B T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | T B B B T |
6 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | H T B H B |
7 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | B H B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T T H B H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -5 | 29 | B H T T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -3 | 27 | B B B T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B T T T |
12 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -21 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại