Gwangju được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bóng đá Gwangju.
![]() Je-Ho Yu 16 | |
![]() Seung-Sub Kim 16 | |
![]() Kyeong-Min Kim 23 | |
![]() Jasir Asani (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 37 | |
![]() Jasir Asani (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 39 | |
![]() Lee Dong-gyeong (Thay: Kijong Won) 46 | |
![]() Lee Kang-hyun (Thay: Je-ho Yu) 46 | |
![]() Park Cheol-woo (Thay: Dae-won Park) 46 | |
![]() Chang-Moo Sin (Thay: In-Hyeok Park) 46 | |
![]() Kang-Hyeon Lee (Thay: Je-Ho Yu) 46 | |
![]() Cheol-Woo Park (Thay: Dae-Won Park) 46 | |
![]() Dong-Gyeong Lee (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
![]() Hu-Seong Oh (Thay: Ji-Hoon Jeong) 62 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Dong-Jun Lee) 67 | |
![]() Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Seung-Sub Kim) 73 | |
![]() Han-Gil Kim (Thay: Sang-Min Shim) 74 | |
![]() Jae-Hyun Go (Thay: Seung-Sub Kim) 74 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Seong-Ung Maeng) 87 | |
![]() Hyeok-Joo An (Thay: Jasir Asani) 90 | |
![]() Cheol-Woo Park 90+2' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu đang tiến lên và Go Jae-hyeon có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Jeon Byung-kwan của Gimcheon Sangmu có cú sút nhưng không trúng đích.
Dong Jun Lee trao cho Gwangju một quả phát bóng lên.
Tại Gwangju, Gwangju tấn công qua Choi Kyoung-rok. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Gimcheon Sangmu có một quả phát bóng lên.
Gwangju đã được hưởng một quả phạt góc bởi Dong Jun Lee.
Shin Chang-moo của Gwangju có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bóng đá Gwangju. Nhưng nỗ lực không thành công.
Oh Hu-seong của Gwangju có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bóng đá Gwangju. Nhưng nỗ lực không thành công.
Gwangju được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Gimcheon Sangmu.

Park Cheol-woo (Gimcheon Sangmu) đã nhận thẻ vàng từ Dong Jun Lee.
An Hyeok-joo thay thế Jasir Asani cho đội chủ nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gwangju.
Gimcheon Sangmu thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gwangju.
Gwangju được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Gimcheon Sangmu thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Park Se-jin vào thay Maeng Seong-ung.
Đội chủ nhà ở Gwangju được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Gwangju ở phần sân nhà của họ.
Dong Jun Lee chỉ định một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Gimcheon Sangmu được hưởng quả phát bóng lên.
Gwangju thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gimcheon Sangmu.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Sang-Ki Min (39), Sang-Min Shim (94), Jasir Asani (7), Choi Kyoung-rok (10), Je-ho Yu (14), Ji-Hoon Jeong (16), In-Hyeok Park (18), Reis (17)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Kang-San Kim (5), Lee Jung-taek (35), Dae-won Park (33), Lee Dong-Jun (11), Lee Seung-won (8), Seong-Ung Maeng (28), Seung-Sub Kim (7), Kijong Won (18), Park Sang-hyeok (19)


Thay người | |||
46’ | Je-Ho Yu Lee Kang-hyun | 46’ | Dae-Won Park Cheol-Woo Park |
46’ | In-Hyeok Park Shin Chang-moo | 46’ | Sang-Hyeok Park Lee Dong-gyeong |
62’ | Ji-Hoon Jeong Oh Hu-seong | 67’ | Dong-Jun Lee Byung-Kwan Jeon |
74’ | Sang-Min Shim Kim Han-Gil | 74’ | Seung-Sub Kim Jae-Hyun Go |
90’ | Jasir Asani Hyeok-Joo An | 87’ | Seong-Ung Maeng Se-Jin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Tae-Hun Kim | ||
Si-Woo Jin | Cheol-Woo Park | ||
Kim Han-Gil | Sun Yu | ||
Hyeok-Joo An | Jae-Hyun Go | ||
Lee Kang-hyun | Se-Jin Park | ||
Seung-Un Ha | Lee Hyeon-sik | ||
Oh Hu-seong | Byung-Kwan Jeon | ||
Ju Se-jong | Lee Dong-gyeong | ||
Shin Chang-moo | Chan Kim |
Nhận định Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 6 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 8 | 36 | H T B T H |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 4 | 36 | H H H H H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H T T |
5 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | -5 | 32 | H T B B B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | -2 | 32 | T H T B H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | T H B H B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B H T T H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -2 | 27 | T B B B T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | T B B H T |
11 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -3 | 22 | B B B T T |
12 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -20 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại