Daegu sẽ thực hiện ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
![]() Caio Marcelo 4 | |
![]() Caio Marcelo 7 | |
![]() Cesinha 19 | |
![]() Ju-Gong Kim (Kiến tạo: Jong-Mu Han) 22 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Jun Lee) 36 | |
![]() Jo Jin-woo (Thay: Hong Jeongun) 45 | |
![]() Jin-Woo Jo (Thay: Jung-Woon Hong) 45 | |
![]() Edgar (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Dong-Jun Lee) 46 | |
![]() Kang-San Kim (Kiến tạo: In-Pyo Oh) 54 | |
![]() Dae-Won Park (Thay: In-Pyo Oh) 64 | |
![]() Seung-Won Lee 66 | |
![]() Hyun-Sik Lee (Thay: Seung-Won Lee) 72 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee) 72 | |
![]() Yong-Rae Lee (Thay: Ju-Gong Kim) 80 | |
![]() Won-Woo Lee (Thay: Woo-Jae Jeong) 80 | |
![]() Cheol-Woo Park 87 | |
![]() Bruno Lamas (Thay: Carlos Jatoba) 87 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Seung-Sub Kim) 87 | |
![]() Ki-Jong Won 90+2' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Bóng an toàn khi Gimcheon Sangmu được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Daegu dâng lên tấn công tại DGB Daegu Bank Park nhưng cú đánh đầu của Edgar Silva không chính xác.
Bóng đi ra ngoài sân và Gimcheon Sangmu được hưởng phát bóng lên.
Daegu được hưởng phạt góc do Sang-Hyeop Chae trao.
Edgar Silva (Daegu) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Daegu được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Daegu ở phần sân của Gimcheon Sangmu.

Gimcheon Sangmu vươn lên dẫn trước 3-2 nhờ cú đánh đầu của Kijong Won.
Gimcheon Sangmu có một quả ném biên nguy hiểm.
Sang-Hyeop Chae chỉ định một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu trong phần sân của họ.
Daegu được hưởng quả ném biên trong phần sân của Gimcheon Sangmu.
Maeng Seong-ung của Gimcheon Sangmu bị thổi phạt việt vị.
Liệu Gimcheon Sangmu có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Daegu không?
Daegu có một quả phát bóng lên.
Gimcheon Sangmu đang tiến lên và Park Sang-hyeok tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả phát bóng lên tại DGB Daegu Bank Park.
Tại Daegu, Daegu tấn công qua Cesinha. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội khách đã thay Kim Seung-sub bằng Park Se-jin. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Chung Jung-yong.
Byung-Soo Kim (Daegu) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Bruno Lamas thay thế Carlos Eduardo Bacila Jatoba.

Park Cheol-woo nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hoon (21), Ju-Sung Woo (55), Hong Jeongun (6), Caio Marcelo (4), Jang Sung-won (22), Jeong-Hyun Kim (44), Carlos Jatoba (88), Jeong Woo-jae (3), Han Jong-mu (30), Cesinha (11), Kim Ju-kong (77)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Kang-San Kim (5), Lee Jung-taek (35), Cheol-Woo Park (34), Lee Dong-Jun (11), Lee Seung-won (8), Seong-Ung Maeng (28), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)


Thay người | |||
45’ | Jung-Woon Hong Jo Jin-woo | 46’ | Dong-Jun Lee Byung-Kwan Jeon |
46’ | Jong-Mu Han Edgar | 64’ | In-Pyo Oh Dae-won Park |
80’ | Woo-Jae Jeong Lee Won-woo | 72’ | Seung-Won Lee Lee Hyeon-sik |
80’ | Ju-Gong Kim Lee Yong-rae | 72’ | Dong-Gyeong Lee Kijong Won |
87’ | Carlos Jatoba Bruno Lamas | 87’ | Seung-Sub Kim Se-Jin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Kim Tae-hwan | ||
Lee Won-woo | Lee Chan-wook | ||
Hyeon-Jun Kim | Lee Hyeon-sik | ||
Bruno Lamas | Se-Jin Park | ||
Lee Yong-rae | Kijong Won | ||
Geovani | Byung-Kwan Jeon | ||
Edgar | Chan Kim | ||
Chi-In Jung | Tae-Hun Kim | ||
Jo Jin-woo | Dae-won Park |
Nhận định Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 6 | 2 | 20 | 45 | T T T H T |
2 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 8 | 35 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 4 | 35 | B H H H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B T H T B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | H T H B H |
7 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 3 | 30 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | B B H T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 3 | 11 | -4 | 24 | T H T B B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T T B B H |
11 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -7 | 19 | H B B B T |
12 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -16 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại