Thứ Năm, 01/05/2025
Seung-Wook Park
27
Chi-In Jung
40
Lee Ho-Jae (Thay: Baek Sung-Dong)
46
Jae-Hee Jung (Thay: Sung-Dong Baek)
46
Ho-Jae Lee (Thay: In-Sung Kim)
46
Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim)
60
Jorge Teixeira (Thay: Yun-Sang Hong)
70
Chan-Hee Han (Thay: Dong-Jin Kim)
70
Hyun-Muk Kang (Kiến tạo: Min-Gyu Park)
71
Kang-Hyun Yoo (Thay: Jung-Min Lee)
73
Dong-Hyun Kim (Thay: Hyun-Muk Kang)
73
Wanderson
82
Jorge Teixeira
90
Seo-Woong Hwang (Thay: Yong-Joon Heo)
90
Min-Deok Kim (Thay: Tae-Hyun Kim)
90
Gi-Yun Choi (Thay: Jin-Gyu Kim)
90
Kang-Hyun Yoo
90+8'
Gi-Yun Choi (Kiến tạo: Kang-Hyun Yoo)
90+10'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
Pohang Steelers
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Pohang Steelers

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Lee Jung-min (99), Chi-In Jung (32)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Heo Yong-jun (14)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
17
Jun-Hong Kim
77
Tae-Hyun Kim
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
88
Min-Gyu Park
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
3
Hyeon-Ug Kim
99
Lee Jung-min
32
Chi-In Jung
14
Heo Yong-jun
10
Sung-Dong Baek
37
Yun-Sang Hong
8
Oberdan
88
Dong-Jin Kim
7
Kim In-sung
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
2
Eo Jeong-won
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
60’
Hyeon-Ug Kim
Kim Min-jun
46’
In-Sung Kim
Lee Ho-Jae
73’
Jung-Min Lee
Kang Hyun Yoo
46’
Sung-Dong Baek
Jeong Jae-Hee
73’
Hyun-Muk Kang
Dong-Hyun Kim
70’
Yun-Sang Hong
Jorge Teixeira
90’
Jin-Gyu Kim
Gi-yun Choi
70’
Dong-Jin Kim
Chan-Hee Han
90’
Tae-Hyun Kim
Min-Deok Kim
90’
Yong-Joon Heo
Seo-Woong Hwang
Cầu thủ dự bị
Gi-yun Choi
Ryun-Sung Kim
Seo Min-woo
Yun Pyeong-guk
Hyun-Taek Cho
Jorge Teixeira
Kang Hyun Yoo
Chan-Hee Han
Dong-Hyun Kim
Yoon Seok-joo
Min-Deok Kim
Lee Ho-Jae
Yoon Jong-gyu
Choi Hyeon-woong
Kim Min-jun
Jeong Jae-Hee
Kim Dong-heon
Seo-Woong Hwang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
27/02 - 2022
26/06 - 2022
02/08 - 2022
20/04 - 2024
01/06 - 2024
28/07 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
AFC Champions League

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Daejeon CitizenDaejeon Citizen11722723T B H T T
2Jeonbuk FCJeonbuk FC10532518T T H T T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu10523417T T B B T
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai12525117H T B T B
5Gwangju FCGwangju FC10442216H T T B T
6FC AnyangFC Anyang11506015T B T B T
7Pohang SteelersPohang Steelers10433-215T H T B T
8FC SeoulFC Seoul10343-113T H H B B
9Gangwon FCGangwon FC10415-213B B T T B
10Jeju UnitedJeju United10325-211T B H T B
11Daegu FCDaegu FC10217-67B B B B B
12Suwon FCSuwon FC10145-67B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X