Alex Arce rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
![]() Giorgian De Arrascaeta 33 | |
![]() Gabriel Villamil (Thay: Kevin Minda) 55 | |
![]() Fernando Cornejo 55 | |
![]() Pedro (Thay: Juninho) 59 | |
![]() Alexander Alvarado (Thay: Lisandro Alzugaray) 65 | |
![]() Everton (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 66 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Bruno Henrique) 67 | |
![]() Lautaro Pastran (Thay: Bryan Ramirez) 79 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Alex Arce) 79 |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Flamengo


Diễn biến LDU de Quito vs Flamengo
Bryan Ramirez rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Everton.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Alexander Alvarado.
Juninho rời sân và được thay thế bởi Pedro.
Kevin Minda rời sân và được thay thế bởi Gabriel Villamil.

Thẻ vàng cho Fernando Cornejo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Giorgian De Arrascaeta.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Flamengo
LDU de Quito (4-2-3-1): Gonzalo Valle (1), Daniel De la Cruz (31), Ricardo Ade (4), Gian Allala (30), Leonel Quinonez (33), Kevin Minda (5), Carlos Gruezo (8), Bryan Ramirez (29), Fernando Cornejo (20), Lisandro Alzugaray (9), Alex Arce (19)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Danilo (13), Ayrton Lucas (6), Evertton Araujo (52), Erick Pulgar (5), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Bruno Henrique (27), Juninho (23)


Thay người | |||
55’ | Kevin Minda Gabriel Villamil | 59’ | Juninho Pedro |
65’ | Lisandro Alzugaray Alexander Alvarado | 66’ | Giorgian De Arrascaeta Cebolinha |
79’ | Bryan Ramirez Lautaro Pastran | 67’ | Bruno Henrique Luiz Araujo |
79’ | Alex Arce Michael Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Napoleon Villa Leon | Matheus Cunha | ||
Gabriel Villamil | Luiz Araujo | ||
Ederson Castillo | Leo Pereira | ||
Alejandro Cabeza | Joao Victor de Souza Cunha | ||
Dario Aimar | Pedro | ||
Melvin Diaz | Cebolinha | ||
Lautaro Pastran | Matheus Goncalves | ||
Alexander Alvarado | Michael | ||
Jose Quintero | Caio Joshua | ||
Richard Mina | Guillermo Varela | ||
Michael Estrada | Cleiton | ||
Yeltzin Erique | Joao Alves |
Nhận định LDU de Quito vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LDU de Quito
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại