Thứ Sáu, 01/08/2025
Evander Ferreira (Kiến tạo: Lukas Engel)
12
Kevin Denkey
35
Teenage Hadebe (Thay: Matt Miazga)
45
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Matt Miazga)
45
(Pen) Brandon Vazquez
48
Brian Anunga (Thay: Yuya Kubo)
67
Gerardo Valenzuela (Thay: Sergio Santos)
68
Besard Sabovic
69
CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez)
73
Nicolas Dubersarsky (Thay: Ilie Sanchez)
73
Gerardo Valenzuela (Kiến tạo: Evander Ferreira)
75
Osman Bukari (Thay: Myrto Uzuni)
81
Jader Obrian (Thay: Besard Sabovic)
81
DeAndre Yedlin (Thay: Luca Orellano)
83
Diego Rubio (Thay: Zan Kolmanic)
87

Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs Austin FC

số liệu thống kê
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Austin FC
Austin FC
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cincinnati vs Austin FC

Tất cả (86)
90+7'

Austin có quả phát bóng lên tại sân TQL.

90+6'

Cincinnati được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+5'

Evander của Cincinnati sút bóng không thành công.

90+5'

Austin có một quả phát bóng lên.

90+5'

Cincinnati đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.

90+4'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Liệu Cincinnati có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Austin không?

90+3'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Tori Penso trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Tori Penso ra hiệu cho Austin được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Cincinnati.

83'

Pat Noonan (Cincinnati) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với DeAndre Yedlin thay thế Luca Orellano.

83'

Evander của Cincinnati bị thổi việt vị.

83'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Tori Penso trao.

82'

Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Nico Estevez thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân TQL với Osman Bukari thay thế Myrto Uzuni.

81'

Jader Obrian vào sân thay cho Besard Sabovic của Austin tại sân TQL.

79'

Cincinnati cần phải cẩn trọng. Austin có một quả ném biên tấn công.

76' V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Gerardo Valenzuela.

V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Gerardo Valenzuela.

75'

Ném biên cho Cincinnati tại Sân vận động TQL.

73'

Đội khách đã thay Ilie Sanchez bằng Nicolas Dubersarsky. Đây là sự thay đổi thứ hai trong ngày hôm nay của Nico Estevez.

73'

Đội khách thay Brandon Vazquez bằng CJ Fodrey.

Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs Austin FC

FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), Luca Orellano (23), Matt Miazga (21), Miles Robinson (12), Nick Hagglund (4), Lukas Engel (29), Evander (10), Pavel Bucha (20), Yuya Kubo (7), Sergio Santos (17), Kevin Denkey (9)

Austin FC (5-3-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Brendan Hines-Ike (4), Zan Kolmanic (23), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)

FC Cincinnati
FC Cincinnati
5-3-2
18
Roman Celentano
23
Luca Orellano
21
Matt Miazga
12
Miles Robinson
4
Nick Hagglund
29
Lukas Engel
10
Evander
20
Pavel Bucha
7
Yuya Kubo
17
Sergio Santos
9
Kevin Denkey
9
Brandon Vazquez
10
Myrto Uzuni
14
Besard Sabovic
6
Ilie Sanchez
33
Owen Wolff
23
Zan Kolmanic
4
Brendan Hines-Ike
29
Guilherme Biro
5
Oleksandr Svatok
17
Jon Gallagher
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
5-3-2
Thay người
45’
Matt Miazga
Teenage Hadebe
73’
Brandon Vazquez
CJ Fodrey
67’
Yuya Kubo
Brian Anunga
73’
Ilie Sanchez
Nicolas Dubersarsky
68’
Sergio Santos
Gerardo Valenzuela
81’
Besard Sabovic
Jader Obrian
83’
Luca Orellano
DeAndre Yedlin
81’
Myrto Uzuni
Osman Bukari
87’
Zan Kolmanic
Diego Rubio
Cầu thủ dự bị
Evan Louro
Stefan Cleveland
Brad Smith
Julio Cascante
Alvas Powell
Diego Rubio
Teenage Hadebe
Jader Obrian
Corey Baird
CJ Fodrey
DeAndre Yedlin
Osman Bukari
Brian Anunga
Nicolas Dubersarsky
Gerardo Valenzuela
Riley Thomas
Gilberto Flores
Ervin Torres

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/02 - 2022
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

Concacaf League Cup
01/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X