Ném biên cho Cusco ở phần sân nhà.
![]() Horacio Orzan 23 | |
![]() Facundo Castro (Kiến tạo: Nelson Cabanillas) 42 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Pierre Da Silva) 55 | |
![]() Marlon Ruidias (Thay: Jose Zevallos) 55 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Thay: Carlo Diez) 65 | |
![]() Julian Andres Aquino (Thay: Nicolas Silva) 65 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Facundo Castro) 69 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Tomas Martinez) 77 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Horacio Orzan) 78 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Cristian Bordacahar) 86 | |
![]() Percy Liza (Thay: Kenji Cabrera) 86 | |
![]() Nelson Cabanillas 88 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs FBC Melgar


Diễn biến Cusco FC vs FBC Melgar
Liệu Melgar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cusco không?
Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cusco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.
Cusco được hưởng một quả phạt góc.

Nelson Cabanillas (Melgar) nhận thẻ vàng.
Tại Cusco, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Cusco.
Melgar thực hiện sự thay đổi thứ năm với Percy Liza thay thế Kenji Cabrera.
Elias Alejandro Ramos vào sân thay cho Cristian Bordacahar của đội khách.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Melgar được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Melgar dồn lên tấn công qua Kenji Cabrera, cú dứt điểm về phía khung thành của anh ấy bị cản phá.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Melgar!
Ném biên cho Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Bóng an toàn khi Cusco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alexis Arias vào sân thay cho Horacio Orzan của Melgar.
Melgar thực hiện sự thay đổi thứ hai với Lautaro Guzman thay thế Tomas Martinez.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Melgar.
Phát bóng lên cho Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs FBC Melgar
Cusco FC (4-3-3): Andy Vidal (13), Marco Antonio Saravia (2), Alvaro Ampuero (6), Jose Zevallos (21), Carlos Stefano Diez Lino (14), Carlos Gamarra (19), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Juan Tevez (11), Nicolas Silva (26)
FBC Melgar (4-3-3): Carlos Cáceda (12), Leonel Gonzalez (6), Pier Barrios (2), Matias Lazo (33), Nelson Cabanillas (27), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Kenji Cabrera (26), Cristian Bordacahar (7), Facundo Castro (11)


Thay người | |||
55’ | Jose Zevallos Marlon Ruidias | 69’ | Facundo Castro Gregorio Rodriguez |
55’ | Pierre Da Silva Pablo Cardenas | 77’ | Tomas Martinez Lautaro Guzmán |
65’ | Nicolas Silva Julian Andres Aquino | 78’ | Horacio Orzan Alexis Arias |
65’ | Carlo Diez Facundo Julian Callejo | 86’ | Cristian Bordacahar Alejandro Ramos |
86’ | Kenji Cabrera Percy Liza |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Diaz | Jorge Cabezudo | ||
Alex Custodio | Alejandro Ramos | ||
Alessandro Milesi | Mathias Llontop | ||
Marlon Ruidias | Gian Garca | ||
Eslyn Correa | Alexis Arias | ||
Pablo Cardenas | Lautaro Guzmán | ||
Julian Andres Aquino | Percy Liza | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Gregorio Rodriguez | ||
Facundo Julian Callejo | Alec Deneumostier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại