Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Allan.
![]() Vitinho 22 | |
![]() Rwan Cruz 35 | |
![]() David Ricardo 54 | |
![]() Carlos Ramos (Thay: Juan Perez) 67 | |
![]() Artur (Thay: Rwan Cruz) 69 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 69 | |
![]() Artur Guimaraes (Thay: Rwan Cruz) 69 | |
![]() Flabian Londono (Thay: Edson Tortolero) 74 | |
![]() Leonardo Aponte 76 | |
![]() Allan (Thay: Marlon Freitas) 80 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Alex Telles) 80 |
Thống kê trận đấu Carabobo FC vs Botafogo FR


Diễn biến Carabobo FC vs Botafogo FR
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.

V À A A O O O - Leonardo Aponte ghi bàn!
Edson Tortolero rời sân và được thay thế bởi Flabian Londono.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Artur Guimaraes.
Juan Perez rời sân và được thay thế bởi Carlos Ramos.

Thẻ vàng cho David Ricardo.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rwan Cruz.
Alex Telles đã đứng dậy trở lại.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Valencia để kiểm tra Alex Telles, người đang nhăn nhó vì đau.
Carlos P. Benitez ra hiệu cho Botafogo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Carabobo được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Botafogo được hưởng phạt góc do Carlos P. Benitez trao.
Ném biên cho Carabobo ở phần sân nhà.

Vitinho ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại sân Estadio Misael Delgado.

V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!

Vitinho ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Estadio Misael Delgado.
Cuiabano của Botafogo tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Carabobo FC vs Botafogo FR
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Marcel Guaramato (2), Leonardo Aponte (4), Norman Rodriguez (27), Miguel Pernia (13), Gustavo Gonzalez (5), Matias Adrian Nunez (26), Juan Perez (8), Edson Tortolero (7), Jhosuan Javier Berrios Mora (14), Cristian Camilo Canozales Panesso (11)
Botafogo FR (4-4-2): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Alex Telles (13), Jeffinho (47), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Cuiabano (66), Rwan (9), Igor Jesus (99)


Thay người | |||
67’ | Juan Perez Carlos Ramos | 69’ | Vitinho Mateo Ponte |
74’ | Edson Tortolero Flabian Londono | 69’ | Rwan Cruz Artur |
80’ | Alex Telles Nathan Fernandes | ||
80’ | Marlon Freitas Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Freiver Ruiz | Mateo Ponte | ||
Flabian Londono | Artur | ||
Franner Lopez | Fernando Marcal | ||
Pablo Bonilla | Patrick De Paula | ||
Diego Gil | Nathan Fernandes | ||
Jose Riasco | Serafim | ||
Sebastian Mendoza | Raul | ||
Diego Osio | Kauan Lindes | ||
Robert Hernandez | Newton | ||
Jimmi Congo | Danilo Barbosa | ||
Fernando Garcia | Elias Manoel | ||
Carlos Ramos | Allan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carabobo FC
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại