Chủ Nhật, 02/06/2024 Mới nhất
  • Stoichkov (Kiến tạo: Anaitz Arbilla)10
  • Konrad de la Fuente (Thay: Stoichkov)46
  • Peru Nolaskoain (Thay: Unai Vencedor)58
  • Roberto Correa (Thay: Alvaro Tejero)68
  • Yacine Qasmi (Thay: Sergio Leon)68
  • Quique (Thay: Mario Soriano)90
  • Stefan Simic82
  • Tomas Alarcon3
  • Pedro Alcala17
  • Alfredo Ortuno31
  • Damian Musto38
  • Dario Poveda (Thay: Luis Munoz)57
  • Mikel Rico (Thay: Jairo)57
  • Arnau Ortiz (Thay: Tomas Alarcon)57
  • Juan Narvaez (Thay: Alfredo Ortuno)67
  • Diego Moreno (Thay: Arnau Sola)76

Thống kê trận đấu Eibar vs Cartagena

số liệu thống kê
Eibar
Eibar
Cartagena
Cartagena
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eibar vs Cartagena

Tất cả (28)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Quique.

90'

Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Quique.

82' Anh ấy TẮT! - Stefan Simic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Stefan Simic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

77'

Arnau Sola rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.

76'

Arnau Sola rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.

68'

Sergio Leon rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.

68'

Alvaro Tejero rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.

67'

Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.

67'

Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi [player2].

58'

Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.

57'

Tomas Alarcon rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

57'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.

57'

Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Dario Poveda.

46'

Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38' Thẻ vàng dành cho Damian Musto.

Thẻ vàng dành cho Damian Musto.

31' Thẻ vàng dành cho Alfredo Ortuno.

Thẻ vàng dành cho Alfredo Ortuno.

31' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

17' Pedro Alcala nhận thẻ vàng.

Pedro Alcala nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Eibar vs Cartagena

Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Unai Vencedor (14), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Sergio Leon (11)

Cartagena (4-3-3): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Arnau Sola (33), Tomás Alarcon (23), Damian Musto (18), Andy (6), Jairo Izquierdo (20), Alfredo Ortuno (9), Luis Muñoz (8)

Eibar
Eibar
4-2-3-1
1
Luca Zidane
15
Alvaro Tejero
5
Juan Berrocal
23
Anaitz Arbilla
2
Cristian Gutierrez Vizcaino
14
Unai Vencedor
8
Matheus Pereira
10
Ager Aketxe
30
Mario Carreno
19
Stoichkov
11
Sergio Leon
8
Luis Muñoz
9
Alfredo Ortuno
20
Jairo Izquierdo
6
Andy
18
Damian Musto
23
Tomás Alarcon
33
Arnau Sola
22
Kiko Olivas
4
Pedro Alcala
16
Ivan Calero
13
Raul Lizoain
Cartagena
Cartagena
4-3-3
Thay người
46’
Stoichkov
Konrad De La Fuente
57’
Tomas Alarcon
Arnau Ortiz
58’
Unai Vencedor
Peru Nolaskoain
57’
Jairo
Mikel Rico
68’
Alvaro Tejero
Roberto Correa
57’
Luis Munoz
Darío Poveda
68’
Sergio Leon
Yacine Qasmi
67’
Alfredo Ortuno
Juan Narvaez
90’
Mario Soriano
Quique
76’
Arnau Sola
Diego Moreno
Cầu thủ dự bị
Oscar Carrasco
Tomas Mejias
Roberto Correa
Jhafets Reyes
Quique
Diego Moreno
Yacine Qasmi
Ivan Ayllon
Jose Antonio Ríos
Jony Alamo
Stefan Simic
Arnau Ortiz
Frederico Venancio
Mikel Rico
Konrad De La Fuente
Juan Narvaez
Ander Madariaga
Juan Carlos Sabater Herrera
Hodei Arrillaga
Darío Poveda
Peru Nolaskoain
Juan Carlos
Yoel Rodriguez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/10 - 2021
H1: 2-0
07/03 - 2022
H1: 1-1
28/11 - 2022
H1: 0-1
13/02 - 2023
H1: 0-2
23/09 - 2023
H1: 0-1
19/05 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
19/05 - 2024
H1: 1-0
12/05 - 2024
H1: 1-1
05/05 - 2024
29/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
H1: 1-0
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
19/05 - 2024
H1: 1-0
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid41219111672T T H H T
2LeganesLeganes41191482771H T B T H
3EibarEibar41208132368B T H T B
4EspanyolEspanyol41161871666H H H T H
5Real OviedoReal Oviedo411713111764B T T B T
6Racing SantanderRacing Santander41181013964H T T T B
7Sporting GijonSporting Gijon41171113862B H T B T
8Racing de FerrolRacing de Ferrol41151412-259B B T H H
9ElcheElche41161114-159H B B H B
10LevanteLevante4113199458B T H H H
11Burgos CFBurgos CF41161015-258H T B B H
12TenerifeTenerife41141116-453T T B B H
13CartagenaCartagena4114918-1151T T T B B
14Real ZaragozaReal Zaragoza41121415050H B B H T
15AlbaceteAlbacete41121415-650T T T H H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense41121415-950H B T H T
17HuescaHuesca41111515348B B T B T
18MirandesMirandes41111317-946T B B H H
19SD AmorebietaSD Amorebieta41111218-1545H B T T H
20AlcorconAlcorcon41101318-2143H B B H H
21FC AndorraFC Andorra41101021-2140H B B T B
22Villarreal BVillarreal B41101021-2240T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow
X