Antonio Moya đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Jon Bautista 30 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 33 | |
![]() Daniel Esmoris Tasende (Thay: Enrique Clemente) 46 | |
![]() Pau Sans (Thay: Ager Aketxe) 46 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Adu Ares) 46 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Malcom Ares) 46 | |
![]() Dani Tasende (Thay: Enrique Clemente) 46 | |
![]() Kervin Arriaga 51 | |
![]() Anaitz Arbilla 51 | |
![]() Aritz Arambarri (Thay: Arnau Comas) 65 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Kervin Arriaga) 66 | |
![]() Jair Amador (Kiến tạo: Francho Serrano) 72 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Xeber Alkain) 74 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Matheus Pereira) 74 | |
![]() Dani Tasende 76 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Mario Soberon) 79 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Jon Bautista) 82 | |
![]() Chema (Thay: Antonio Puertas) 82 | |
![]() Peru Nolaskoain 90+2' | |
![]() Gaetan Poussin (Kiến tạo: Antonio Moya) 90+3' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Eibar


Diễn biến Real Zaragoza vs Eibar

V À A A O O O - Gaetan Poussin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Peru Nolaskoain.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Chema.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Daniel Gomez.

Thẻ vàng cho Dani Tasende.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.

V À A A O O O - Jair Amador đã ghi bàn!
Francho Serrano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jair Amador ghi bàn!
Kervin Arriaga rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Arnau Comas rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.

Thẻ vàng cho Anaitz Arbilla.

Thẻ vàng cho Kervin Arriaga.
Enrique Clemente rời sân và Dani Tasende vào thay thế.
Malcom Ares rời sân và Adrian Liso vào thay thế.
Ager Aketxe rời sân và Pau Sans vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Eibar
Real Zaragoza (5-3-2): Gaetan Poussin (13), Francho Serrano (14), Bernardo Vital (15), Jair Amador (3), Enrique Clemente (5), Malcom Adu Ares (20), Raul Guti (10), Kervin Arriaga (16), Ager Aketxe (23), Samed Bazdar (11), Mario Soberon Gutierrez (7)
Eibar (4-4-2): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Xeber Alkain (7), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Matheus Pereira (10), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
46’ | Ager Aketxe Pau Sans | 65’ | Arnau Comas Aritz Aranbarri |
46’ | Malcom Ares Adrian Liso | 74’ | Matheus Pereira Javi Martinez |
46’ | Enrique Clemente Dani Tasende | 74’ | Xeber Alkain Hodei Arrillaga |
66’ | Kervin Arriaga Toni Moya | 82’ | Jon Bautista Jorge Pascual |
79’ | Mario Soberon Dani Gomez | 82’ | Antonio Puertas Chema |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Acin Labrador | Alex Dominguez | ||
Joan Femenias | Javi Martinez | ||
Carlos Nieto | Ekaitz Redondo | ||
Ivan Calero | Ivan Gil | ||
Marcos Luna | Martín Merquelanz | ||
Pau Sans | Endika Mateos | ||
Toni Moya | Jorge Pascual | ||
Dani Gomez | Hodei Arrillaga | ||
Adrian Liso | Aritz Aranbarri | ||
Sebastián Kóša | Alvaro Carrillo | ||
Dani Tasende | Chema | ||
Alberto Marí |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại