Đá phạt cho Cordoba ở phần sân nhà.
![]() Jose Corpas 34 | |
![]() Jose Corpas 41 | |
![]() Marvel 43 | |
![]() Gabriele Corbo (Thay: Marvel) 46 | |
![]() Theo Zidane (Thay: Pedro Ortiz) 46 | |
![]() Chema 48 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Jorge Pascual) 57 | |
![]() Carlos Albarran 59 | |
![]() Theo Zidane 63 | |
![]() Nikolay Obolskiy (Kiến tạo: Cristian Carracedo) 65 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Jon Guruzeta) 67 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jon Guruzeta) 75 | |
![]() Ntji Tounkara Diarra (Thay: Jon Magunazelaia) 76 | |
![]() Jose Calderon (Thay: Carlos Albarran) 76 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Sergio Cubero) 79 | |
![]() Aitor Galarza (Thay: Jon Bautista) 85 | |
![]() Ivan Gil (Thay: Jose Corpas) 85 | |
![]() Martin Merquelanz (Thay: Matheus Pereira) 87 | |
![]() Chema (Kiến tạo: Martin Merquelanz) 90 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Cordoba


Diễn biến Eibar vs Cordoba
Alex Sala của Cordoba có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Ipurua Municipal. Nhưng nỗ lực không thành công.
Cordoba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cordoba cần phải cẩn trọng. Eibar có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Eibar gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Eibar.
Salvador Lax Franco chỉ định một quả đá phạt cho Cordoba ở phần sân nhà.
Salvador Lax Franco trao quyền ném biên cho đội khách.
Ném biên cho Eibar tại Sân vận động Ipurua Municipal.
Bóng an toàn khi Eibar được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Eibar đẩy lên nhưng Salvador Lax Franco nhanh chóng bị bắt lỗi việt vị.
Eibar tiến lên và Chema có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Eibar được hưởng một quả phạt góc do Salvador Lax Franco trao tặng.
Salvador Lax Franco chỉ định một quả đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Eibar.
Cordoba có một quả phát bóng lên.
Matheus Pereira của Eibar tung cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Eibar có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Cordoba không?
Eibar thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cordoba.
Salvador Lax Franco trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Eibar vs Cordoba
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Aritz Aranbarri (22), Chema (5), Hodei Arrillaga (14), Jon Guruzeta (21), Sergio Alvarez (6), Corpas (17), Matheus Pereira (10), Jorge Pascual (11), Jon Bautista (9)
Cordoba (3-4-1-2): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Marvel (5), Xavier Sintes (15), Carlos Albarran Sanz (21), Pedro Ortiz (2), Alex Sala (6), Ander Yoldi (11), Jon Magunazelaia (24), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14)


Thay người | |||
57’ | Jorge Pascual Antonio Puertas | 46’ | Pedro Ortiz Theo Zidane |
75’ | Jon Guruzeta Javi Martinez | 46’ | Marvel Gabriele Corbo |
85’ | Jose Corpas Ivan Gil | 76’ | Carlos Albarran Jose Calderon |
85’ | Jon Bautista Aitor Galarza | 76’ | Jon Magunazelaia Ntji Tounkara |
87’ | Matheus Pereira Martín Merquelanz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibon Ispizua Helguera | Theo Zidane | ||
Alex Dominguez | Ramon Vila Rovira | ||
Iker Alday | Jose Calderon | ||
Raul Gimenez | Adrian Vazquez Nunez | ||
Alvaro Carrillo | Gabriele Corbo | ||
Oscar Carrasco | Genaro | ||
Javi Martinez | Ntji Tounkara | ||
Antonio Puertas | Antonio Casas | ||
Ivan Gil | Cristian Osca | ||
Aitor Galarza | |||
Martín Merquelanz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 21 | 13 | 7 | 26 | 76 | T |
2 | ![]() | 41 | 21 | 11 | 9 | 21 | 74 | T |
3 | ![]() | 41 | 20 | 12 | 9 | 13 | 72 | T |
4 | ![]() | 41 | 21 | 9 | 11 | 17 | 72 | H |
5 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 13 | 68 | H |
6 | ![]() | 41 | 18 | 12 | 11 | 15 | 66 | H |
7 | ![]() | 41 | 18 | 11 | 12 | 12 | 65 | T |
8 | ![]() | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | B |
9 | ![]() | 41 | 15 | 13 | 13 | 4 | 58 | T |
10 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
11 | ![]() | 41 | 14 | 13 | 14 | 3 | 55 | T |
12 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B |
13 | ![]() | 41 | 14 | 12 | 15 | -4 | 54 | B |
14 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 1 | 53 | T |
15 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B |
16 | ![]() | 41 | 12 | 16 | 13 | -4 | 52 | B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 12 | 16 | -4 | 51 | T |
18 | 41 | 13 | 11 | 17 | -1 | 50 | B | |
19 | ![]() | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | H |
20 | ![]() | 41 | 8 | 12 | 21 | -18 | 36 | B |
21 | ![]() | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | ![]() | 41 | 6 | 5 | 30 | -43 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại