Andy rời sân và được thay thế bởi Sergio Guerrero.
![]() Anthony Landazuri 18 | |
![]() Cesar Alvarez (Thay: Alejandro Cantero) 27 | |
![]() Alex Millan (Kiến tạo: Martin Aguirregabiria) 41 | |
![]() Luismi Cruz (Thay: Jorge Padilla) 46 | |
![]() Jeremy Mellot (Thay: Gabriel Palmero) 46 | |
![]() Andy 49 | |
![]() Luismi Cruz 52 | |
![]() David Rodriguez 54 | |
![]() Salim El Jebari (Thay: Oscar Clemente) 62 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Daniel Luna) 73 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Alex Millan) 73 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Jose Machin) 73 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Andrija Vukcevic) 73 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Waldo Rubio) 78 | |
![]() Rafa Nunez (Thay: Daniel Luna) 80 | |
![]() Teto (Thay: Cesar Alvarez) 84 | |
![]() Sergio Guerrero (Thay: Andy) 89 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Tenerife


Diễn biến Cartagena vs Tenerife
Cesar Alvarez rời sân và được thay thế bởi Teto.
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Jose Machin rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Alex Millan rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Oscar Clemente rời sân và được thay thế bởi Salim El Jebari.

Thẻ vàng cho David Rodriguez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A A O O O - Luismi Cruz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andy.
Gabriel Palmero rời sân và được thay thế bởi Jeremy Mellot.
Jorge Padilla rời sân và được thay thế bởi Luismi Cruz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Martin Aguirregabiria đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Millan đã ghi bàn!
Alejandro Cantero rời sân và được thay thế bởi Cesar Alvarez.

ANH ẤY RA SÂN! - Anthony Landazuri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Cartagena vs Tenerife
Cartagena (4-2-3-1): Toni Fuidias (40), Martin Aguirregabiria (19), Pedro Alcala (4), Jorge Moreno (2), Andrija Vukcevic (12), Andy (17), Assane Ndiaye Dione (5), Daniel Luna (32), Pepin (16), Oscar Clemente (11), Alex Millan (14)
Tenerife (4-4-2): Salvador Montanez Carrasco (1), David Rodriguez (2), Sergio Gonzalez (5), Anthony Landazuri (12), Gabriel Palmero (39), Alejandro Cantero (19), Maikel Mesa (20), Aaron Martin Luis (33), Waldo Rubio (17), Padilla Jorge (7), Youssouf Diarra (8)


Thay người | |||
62’ | Oscar Clemente Salim El Jebari | 27’ | Teto Cesar Alvarez Abrante |
73’ | Alex Millan Dani Escriche | 46’ | Jorge Padilla Luismi Cruz |
73’ | Jose Machin Alfredo Ortuno | 46’ | Gabriel Palmero Jeremy Mellot |
73’ | Andrija Vukcevic Delmas | 78’ | Waldo Rubio Angel Rodriguez |
80’ | Daniel Luna Rafa Núñez | 84’ | Cesar Alvarez Alberto Martin Diaz |
89’ | Andy Sergio Guerrero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhafets Reyes | Aitor Sanz | ||
Lazaro Rubio | Angel Rodriguez | ||
Salim El Jebari | Alberto Martin Diaz | ||
Checo | Enric Gallego | ||
Rafa Núñez | Yann Bodiger | ||
Jesus Hernandez Mesas | Cesar Alvarez Abrante | ||
Dani Escriche | Edgar Badía | ||
Alfredo Ortuno | Luismi Cruz | ||
Delmas | Jeremy Mellot | ||
Sergio Guerrero | |||
Pablo Cunat Campos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại