Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Roberto Gonzalez.
![]() Jorge Moreno 21 | |
![]() Nacho Martinez 27 | |
![]() Mario Garcia 30 | |
![]() Daniel Luna (Kiến tạo: Nacho Martinez) 45 | |
![]() Victor Meseguer (Thay: Maguette Gueye) 45 | |
![]() Juan Carlos Arana (Thay: Pablo Rodriguez) 45 | |
![]() Salim El Jebari (Thay: Rafa Nunez) 60 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Alex Millan) 68 | |
![]() Saul Garcia (Thay: Mario Garcia) 68 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Jose Machin) 68 | |
![]() Andres Martin 69 | |
![]() Jeremy Arevalo (Thay: Unai Vencedor) 76 | |
![]() Andy (Thay: Assane Dione) 83 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Daniel Luna) 83 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Jon Karrikaburu) 87 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Racing Santander


Diễn biến Cartagena vs Racing Santander
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Assane Dione rời sân và được thay thế bởi Andy.
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Jeremy Arevalo.

Thẻ vàng cho Andres Martin.
Jose Machin rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Mario Garcia rời sân và được thay thế bởi Saul Garcia.
Alex Millan rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Rafa Nunez rời sân và được thay thế bởi Salim El Jebari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos Arana.
Maguette Gueye rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Nacho Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Luna ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mario Garcia.

Thẻ vàng cho Nacho Martinez.

Thẻ vàng cho Jorge Moreno.
Liệu Santander có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Cartagena này không?
Ném biên cho Santander ở phần sân của Cartagena.
Bóng an toàn khi Santander được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Racing Santander
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Pedro Alcala (4), Jorge Moreno (2), Nacho Martinez (20), Assane Ndiaye Dione (5), Sergio Guerrero (6), Daniel Luna (32), Pepin (16), Rafa Núñez (38), Alex Millan (14)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Alvaro Mantilla Perez (2), Javier Castro (5), Mario Garcia Alvear (40), Maguette Gueye (12), Unai Vencedor (21), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Jon Karrikaburu (19)


Thay người | |||
60’ | Rafa Nunez Salim El Jebari | 45’ | Pablo Rodriguez Juan Carlos Arana |
68’ | Jose Machin Oscar Clemente | 45’ | Maguette Gueye Victor Meseguer |
68’ | Alex Millan Dani Escriche | 68’ | Mario Garcia Saul Garcia |
83’ | Assane Dione Andy | 76’ | Unai Vencedor Jeremy Arevalo |
83’ | Daniel Luna Alfredo Ortuno | 87’ | Jon Karrikaburu Rober González |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Miquel Parera | ||
Jhafets Reyes | Rober González | ||
Nikola Sipcic | Juan Carlos Arana | ||
Delmas | Jeremy Arevalo | ||
Jesus Hernandez Mesas | Saul Garcia | ||
Lazaro Rubio | Aritz Aldasoro | ||
Andy | Victor Meseguer | ||
Oscar Clemente | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Salim El Jebari | Marco Sangalli | ||
Dani Escriche | Lago Junior | ||
Andrija Vukcevic | Francisco Montero | ||
Alfredo Ortuno | Manu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại