Phạt góc được trao cho Eibar.
![]() Ivan Gil 35 | |
![]() Angel Algobia (Thay: Pablo Martinez) 52 | |
![]() Alex Fores (Thay: Sergio Lozano) 52 | |
![]() Carlos Espi (Thay: Jose Luis Morales) 52 | |
![]() Manuel Sanchez (Thay: Jose Luis Morales) 52 | |
![]() Alvaro Carrillo (Thay: Aritz Arambarri) 72 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Jon Guruzeta) 72 | |
![]() Chema 81 | |
![]() (Pen) Adrian De La Fuente 83 | |
![]() Vicente Iborra (Thay: Oriol Rey) 84 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Thay: Roger Brugue) 84 | |
![]() Aitor Galarza (Thay: Javi Martinez) 90 |
Thống kê trận đấu Levante vs Eibar


Diễn biến Levante vs Eibar
Eibar được hưởng một quả phạt góc do Carlos Muniz Munoz quyết định.
Ném biên cho Levante ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Levante được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Levante.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Eibar được hưởng quả ném biên tại Ciutat de Valencia.
Levante được hưởng quả ném biên trong phần sân của Eibar.
Carlos Muniz Munoz ra hiệu cho Levante thực hiện quả ném biên ở phần sân của Eibar.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Valencia.
Carlos Muniz Munoz trao cho Levante một quả phát bóng lên.
Javi Martinez của Eibar tung cú sút nhưng không trúng đích.
Eibar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Aitor Galarza.
Carlos Muniz Munoz ra hiệu cho Levante một quả đá phạt.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kochorashvili.
Eibar có một quả phát bóng từ khung thành.
Oriol Rey rời sân và được thay thế bởi Vicente Iborra.
Bóng ra ngoài sân và Levante được hưởng quả phát bóng.

V À A A A O O O - Adrian De La Fuente từ Levante đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Corpas của Eibar có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Levante vs Eibar
Levante (4-4-2): Alfonso Pastor (13), Adri (4), Unai Elgezabal (5), Jorge Cabello (14), Diego Pampin (16), Carlos Alvarez (24), Pablo Martinez (23), Oriol Rey (20), Sergio Lozano (21), Brugue (7), José Luis Morales (11)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Aritz Aranbarri (22), Chema (5), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Javi Martinez (24), Corpas (17), Ivan Gil (12), Jon Guruzeta (21), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
52’ | Sergio Lozano Alex Fores | 72’ | Jon Guruzeta Antonio Puertas |
52’ | Pablo Martinez Angel Algobia | 72’ | Aritz Arambarri Alvaro Carrillo |
52’ | Jose Luis Morales Manu Sanchez | 90’ | Javi Martinez Aitor Galarza |
84’ | Roger Brugue Giorgi Kochorashvili | ||
84’ | Oriol Rey Vicente Iborra |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Fernandez | Alex Dominguez | ||
Ignasi Miquel | Ibon Ispizua Helguera | ||
Alex Fores | Aitor Galarza | ||
Victor Fernandez | Toni Villa | ||
Xavi Grande | Martín Merquelanz | ||
Angel Algobia | Oscar Carrasco | ||
Marcos Navarro | Iker Alday | ||
Giorgi Kochorashvili | Raul Gimenez | ||
Vicente Iborra | Antonio Puertas | ||
Ivan Romero | Alvaro Carrillo | ||
Manu Sanchez | Marc Delgado | ||
Carlos Espi |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại