![]() Ajdin Zeljkovic (Kiến tạo: Albion Ademi) 5 | |
![]() Hampus Finndell (Kiến tạo: Samuel Dahl) 46 | |
![]() Oskar Fallenius 48 | |
![]() Gustav Engvall (Thay: Frank Junior Adjei) 59 | |
![]() Ajdin Zeljkovic 69 | |
![]() Lucas Bergvall (Thay: Besard Sabovic) 70 | |
![]() Va (Thay: Gustav Wikheim) 70 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Albion Ademi) 78 | |
![]() Freddy Winst (Thay: Ajdin Zeljkovic) 78 | |
![]() Noel Milleskog (Thay: Oskar Fallenius) 81 | |
![]() Hampus Finndell 85 | |
![]() Tommi Vaiho 86 | |
![]() Simon Thern 88 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Samuel Dahl) 88 | |
![]() Rasmus Schueller 88 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Viktor Bergh) 90 | |
![]() Jonathan Rasheed 90+2' | |
![]() Carlos Moros 90+4' |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Vaernamo
số liệu thống kê

Djurgaarden

Vaernamo
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Vaernamo
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Widell Zetterstrom (35), Piotr Johansson (2), Carlos Moros Gracia (17), Rasmus Schuller (6), Samuel Dahl (26), Hampus Finndell (13), Besard Sabovic (14), Magnus Eriksson (7), Oskar Fallenius (15), Musa Qurbanli (22), Gustav Medonca Wikheim (23)
Vaernamo (4-4-2): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Albion Ademi (8), Frank Adjei Junior (28), Wenderson (18), Simon Thern (22), Oscar Johansson (9), Ajdin Zeljkovic (10)

Djurgaarden
4-3-3
35
Jacob Widell Zetterstrom
2
Piotr Johansson
17
Carlos Moros Gracia
6
Rasmus Schuller
26
Samuel Dahl
13
Hampus Finndell
14
Besard Sabovic
7
Magnus Eriksson
15
Oskar Fallenius
22
Musa Qurbanli
23
Gustav Medonca Wikheim
10 2
Ajdin Zeljkovic
9
Oscar Johansson
22
Simon Thern
18
Wenderson
28
Frank Adjei Junior
8
Albion Ademi
3
Viktor Bergh
24
Emin Grozdanic
25
Victor Eriksson
5
Victor Larsson
1
Jonathan Rasheed

Vaernamo
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Gustav Wikheim Vladimiro Etson Antonio Felix | 59’ | Frank Junior Adjei Gustav Engvall |
70’ | Besard Sabovic Lucas Bergvall | 78’ | Ajdin Zeljkovic Freddy Winsth |
81’ | Oskar Fallenius Noel Milleskog | 78’ | Albion Ademi Kenan Bilalovic |
88’ | Samuel Dahl Rami Kaib | 90’ | Viktor Bergh Albin Lohikangas |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommi Vaiho | Hampus Gustafsson | ||
Rami Kaib | Charlie Rikard Vindehall | ||
Vladimiro Etson Antonio Felix | Edvin Becirovic | ||
Isak Alemayehu Mulugeta | Gustav Engvall | ||
Lucas Bergvall | Albin Lohikangas | ||
Noel Milleskog | Marco Bustos | ||
Kalipha Jawla | Freddy Winsth | ||
William Kenndal | |||
Kenan Bilalovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Djurgaarden
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại