Derik Lacerda của Cuiaba lao về phía khung thành tại Arena Pantanal. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
![]() Juan Christian 13 | |
![]() Diego Torres (Thay: Diego Miticov Rocha) 46 | |
![]() Vinicius Paiva (Thay: Gabriel Santos Silva) 46 | |
![]() Diego Torres 56 | |
![]() Igor (Thay: Junior Todinho) 60 | |
![]() Gustavo Paje (Thay: Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos) 60 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Juan Christian) 75 | |
![]() Lucas Mineiro (Thay: Denilson Alves Borges) 76 | |
![]() Ruan Ribeiro (Thay: Gabriel Buscariol Poveda) 80 | |
![]() David (Thay: Eduardo Nascimento da Silva Junior) 80 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Bruno Alves) 86 | |
![]() Calebe (Thay: Max Alves) 86 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Vila Nova


Diễn biến Cuiaba vs Vila Nova
Ném biên cho Cuiaba ở phần sân của Vila Nova.
Cú phát bóng lên cho Vila Nova tại Arena Pantanal.
Matheus Silva Duarte của Cuiaba bứt phá tại Arena Pantanal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Vila Nova cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Cuiaba.

Ruan Ribeiro của Vila Nova đã bị Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Vila Nova gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho ra hiệu cho một quả ném biên của Vila Nova ở phần sân của Cuiaba.
Ném biên cho Vila Nova tại Arena Pantanal.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cuiaba ở phần sân nhà.

Tại Arena Pantanal, Willian Formiga đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Cú đá phạt cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Vila Nova cần phải cẩn trọng. Cuiaba có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cuiaba ở phần sân của Vila Nova.
Được hưởng một quả phạt góc cho Vila Nova.
Vila Nova có một quả ném biên nguy hiểm.
Vila Nova sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Cuiaba.
Vila Nova được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Cuiaba, Cuiaba tấn công qua Jadson Alves de Lima. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Vila Nova
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Alan Empereur (33), Bruno Alves (3), Sander (6), Patrick (45), Denilson Alves Borges (27), Max (8), Derik Lacerda (22), Juan Christian (70), Eduardo Nascimento da Silva Junior (9)
Vila Nova (4-2-3-1): Halls (99), Elias (2), Walisson Maia (14), Bernardo Schappo (4), Willian Formiga (13), Diego Miticov Rocha (15), Joao Vieira (5), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (11), Junior Todinho (29), Gabriel Santos Silva (19), Gabriel Buscariol Poveda (9)


Thay người | |||
75’ | Juan Christian Jadson Alves de Lima | 46’ | Gabriel Santos Silva Vinicius |
76’ | Denilson Alves Borges Lucas Mineiro | 46’ | Diego Miticov Rocha Diego Torres |
80’ | Eduardo Nascimento da Silva Junior David | 60’ | Junior Todinho Igor |
86’ | Bruno Alves Guilhermo Mariano Barbosa | 60’ | Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos Gustavo Paje |
86’ | Max Alves Calebe | 80’ | Gabriel Buscariol Poveda Ruan Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Henrique Bittencourt | Victor Zorzenoni | ||
Ataide | Igor | ||
Lucas Eduardo | Vinicius | ||
Ruan Oliveira | Ralf | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Diego Torres | ||
David | Higor Luiz de Souza | ||
Lucas Mineiro | Bruno Mendes | ||
Calebe | Ruan Ribeiro | ||
Jadson Alves de Lima | Gustavo Paje | ||
Lucas Cardoso | Weverton Silva de Andrade | ||
Guilherme Parede |
Nhận định Cuiaba vs Vila Nova
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Vila Nova
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B B T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H H H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T T T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H B T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H H B |
14 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại