Rodrigo Garro rời sân và được thay thế bởi Fabricio Angileri.
![]() Fernando Sobral 32 | |
![]() Lucas Mugni 40 | |
![]() Matheuzinho 45+1' | |
![]() Diego 45+2' | |
![]() Gui Negao 60 | |
![]() Lourenco (Thay: Lucas Mugni) 62 | |
![]() Andre Carrillo (Thay: Breno) 66 | |
![]() Maycon (Thay: Jose Andres Martinez) 66 | |
![]() Andre Carrillo (Thay: Breno Bidon) 66 | |
![]() Maycon Barberan (Thay: Jose Andres Martinez) 66 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Fernandinho) 70 | |
![]() Guilherme Luiz (Thay: Aylon) 70 | |
![]() Talles Magno (Kiến tạo: Andre Carrillo) 71 | |
![]() Charles (Thay: Talles Magno) 80 | |
![]() Matheus Araujo (Thay: Fernando Sobral) 80 | |
![]() Romulo (Thay: Antonio Galeano) 80 | |
![]() Tchoca (Thay: Maycon Barberan) 83 | |
![]() Fabricio Angileri (Thay: Rodrigo Garro) 84 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Corinthians


Diễn biến Ceara vs Corinthians
Maycon Barberan rời sân và được thay thế bởi Tchoca.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Romulo.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.
Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Charles.
Andre Carrillo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Talles Magno đã ghi bàn!
Aylon rời sân và được thay thế bởi Guilherme Luiz.
Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Bruno Tubarao.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Lourenco.

Thẻ vàng cho Gui Negao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Diego.

Thẻ vàng cho Matheuzinho.

Thẻ vàng cho Lucas Mugni.
Paulo Cesar Zanovelli da Silva chỉ định một quả đá phạt cho Corinthians ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Fernando Sobral.

Fernando Sobral (Ceara) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Ceara vs Corinthians
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Fernando Sobral (88), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Aylon (11)
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Caca (25), Matheus Bidu (21), Breno Bidon (27), Raniele (14), José Andrés Martinez (70), Rodrigo Garro (8), Talles Magno (43), Gui Negao (56)


Thay người | |||
62’ | Lucas Mugni Lourenco | 66’ | Breno Bidon André Carrillo |
70’ | Fernandinho Bruno Tubarao | 66’ | Tchoca Maycon Barberan |
70’ | Aylon Guilherme Luiz | 80’ | Talles Magno Charles |
80’ | Fernando Sobral Matheus Araujo | 83’ | Maycon Barberan Tchoca |
80’ | Antonio Galeano Romulo | 84’ | Rodrigo Garro Fabrizio Angileri |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Felipe Longo | ||
Marcos Victor | Félix Torres | ||
Bruno Tubarao | Léo Mana | ||
Rafael Ramos | Fabrizio Angileri | ||
Nicolas | André Carrillo | ||
Eder | Charles | ||
Lourenco | Maycon Barberan | ||
Lucas Lima | Hector Hernandez | ||
Matheus Araujo | Kayke | ||
Romulo | Kaue Furquim | ||
Richardson | Tchoca | ||
Guilherme Luiz | Dieguinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại