Paulo Cesar Zanovelli da Silva ra hiệu một quả đá phạt cho San Antonio Bulo Bulo trong nửa sân của họ.
![]() Juan Montenegro 23 | |
![]() Rodrigo Perez 28 | |
![]() Eric Remedi (Thay: Rodrigo Perez) 45 | |
![]() Hector Villalba (Thay: Diego Garcia) 45 | |
![]() Sebastian Viveros 51 | |
![]() Julio Herrera (Thay: Sebastian Viveros) 51 | |
![]() Hector Villalba (Kiến tạo: Leonardo Fernandez) 60 | |
![]() Alexander Machado (Thay: Maximiliano Silvera) 65 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Mario Otazu) 69 | |
![]() Widen Saucedo Candia (Thay: Gustavo Mendoza) 69 | |
![]() Leandro Umpierrez (Thay: Jaime Baez) 75 | |
![]() Leonardo Fernandez 79 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Carlos Suarez) 79 | |
![]() Erwin Junior Sanchez (Thay: Juan Montenegro) 79 | |
![]() Alexander Machado (Kiến tạo: Leonardo Fernandez) 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs San Antonio Bulo Bulo

Diễn biến Club Atletico Penarol vs San Antonio Bulo Bulo
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phạt góc cho Penarol ở nửa sân của San Antonio Bulo Bulo.
Leonardo Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Leonardo Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Paulo Cesar Zanovelli da Silva trao cho San Antonio Bulo Bulo một cú phát bóng.

V À A A O O O - Alexander Machado đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Machado đã ghi bàn!
Phạt góc cho Penarol.
Juan Montenegro rời sân và được thay thế bởi Erwin Junior Sanchez.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng của San Antonio Bulo Bulo.
Carlos Suarez rời sân và được thay thế bởi Hernan Rodriguez.
Penarol bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Leonardo Fernandez.
San Antonio Bulo Bulo được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jaime Baez rời sân và được thay thế bởi Leandro Umpierrez.
Penarol được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gustavo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Widen Saucedo Candia.
Quả đá phạt cho San Antonio Bulo Bulo trong phần sân của họ.
Mario Otazu rời sân và được thay thế bởi Jose Martinez.
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs San Antonio Bulo Bulo
Club Atletico Penarol (4-4-1-1): Martin Campana (25), Pedro Milans (20), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Jaime Baez (28), Rodrigo Perez (6), Ignacio Sosa (5), Diego Garcia (50), Leonardo Fernandez (10), Maximiliano Silvera (11)
San Antonio Bulo Bulo (5-4-1): Rodrigo Saracho (23), Juan Montenegro (30), Huberth Sanchez (25), Braian Salvareschi (2), Luis Barboza (3), Jorge Enrique Flores (4), Mario Otazu (27), Sebastian Viveros Lopez (16), Carlos Suarez (10), Gustavo Mendoza (34), Oswaldo Blanco (9)

Thay người | |||
45’ | Rodrigo Perez Eric Remedi | 51’ | Sebastian Viveros Julio Herrera |
45’ | Diego Garcia Hector Villalba | 69’ | Gustavo Mendoza Widen Saucedo |
65’ | Maximiliano Silvera Alexander Machado | 69’ | Mario Otazu Jose Martinez |
75’ | Jaime Baez Leandro Umpierrez | 79’ | Juan Montenegro Erwin Sanchez |
79’ | Carlos Suarez Hernan Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Rafael De Amores Ravelo | Jose Penarrieta | ||
Camilo Mayada | Widen Saucedo | ||
Juan Rodriguez | Leonardo Justiniano | ||
Lucas Hernandez | Erwin Sanchez | ||
Javier Mendez | Hernan Rodriguez | ||
Eric Remedi | Adriel Fernandez | ||
Franco Gonzalez | Julio Herrera | ||
German Barbas | Ivan Huayhuata | ||
Leandro Umpierrez | Santiago Arce | ||
David Terans | Jose Martinez | ||
Alexander Machado | Kevin Merida | ||
Hector Villalba | Rodrigo Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại